1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
73,841,895,822 |
72,648,104,319 |
117,559,339,345 |
98,446,621,260 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,190,220 |
745,227 |
40,007,563,681 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
73,831,705,602 |
72,647,359,092 |
77,551,775,664 |
98,446,621,260 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,355,379,792 |
62,097,464,106 |
54,781,831,551 |
83,846,929,557 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,476,325,810 |
10,549,894,986 |
22,769,944,113 |
14,599,691,703 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
149,569,749 |
730,913,129 |
127,787,749 |
93,366,723 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,313,560,088 |
4,073,355,063 |
7,502,552,814 |
6,055,795,670 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,313,560,088 |
4,073,355,063 |
7,504,576,117 |
6,055,795,670 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,101,340,788 |
1,769,416,801 |
1,754,675,486 |
1,230,259,350 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,789,234,401 |
5,889,997,898 |
8,654,251,767 |
7,460,766,460 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,578,239,718 |
-451,961,647 |
4,986,251,795 |
-53,763,054 |
|
12. Thu nhập khác |
772,849,286 |
136,068,056 |
295,959,293 |
1,616,602,527 |
|
13. Chi phí khác |
841,593,678 |
338,253,678 |
371,810,419 |
433,131,217 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-68,744,392 |
-202,185,622 |
-75,851,126 |
1,183,471,310 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,646,984,110 |
-654,147,269 |
4,910,400,669 |
1,129,708,256 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
513,491,000 |
827,670,000 |
1,201,299,000 |
337,022,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,160,475,110 |
-1,481,817,269 |
3,709,101,669 |
792,686,256 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,904,047,788 |
-2,594,452,924 |
2,460,005,812 |
147,627,645 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
743,572,678 |
1,112,635,655 |
1,249,095,857 |
645,058,611 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-112 |
-75 |
71 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|