MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,160,509,703 39,178,427,917 115,317,054,659 53,845,117,244
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,160,509,703 39,178,427,917 115,317,054,659 53,845,117,244
4. Giá vốn hàng bán 59,354,701,557 31,088,394,044 94,577,201,725 44,710,641,698
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,805,808,146 8,090,033,873 20,739,852,934 9,134,475,546
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,490,431,884 319,419,562 65,353,877 87,189,338
7. Chi phí tài chính 8,171,644,314 2,527,857,126 5,959,509,130 3,948,218,949
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,171,644,314 2,527,857,126 5,959,509,130 3,925,395,844
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 901,937,979 1,277,080,653 1,389,299,531 1,173,711,013
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,699,454,598 3,217,784,335 10,576,431,211 3,046,582,849
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 523,203,139 1,386,731,321 2,871,612,872 1,053,152,073
12. Thu nhập khác 7,320,052,758 253,164,087 142,351,357 88,986,798
13. Chi phí khác 7,990,307,026 500,558,984 518,381,900 129,840,298
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -670,254,268 -247,394,897 -376,030,543 -40,853,500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -147,051,129 1,139,336,424 2,495,582,329 1,012,298,573
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 130,869,576 347,744,681 299,008,200
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 316,228,819
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -277,920,705 823,107,605 2,147,837,648 713,290,373
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -611,959,730 295,742,528 1,071,096,310 140,988,678
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 572,301,695
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -18 09 31 04
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.