1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,239,175,854 |
66,109,241,225 |
120,761,289,184 |
69,880,376,207 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
391,290,257 |
170,673,600 |
11,734,337,671 |
91,942,264 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
86,847,885,597 |
65,938,567,625 |
109,026,951,513 |
69,788,433,943 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,578,151,421 |
54,387,925,321 |
85,250,444,979 |
57,444,545,487 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,269,734,176 |
11,550,642,304 |
23,776,506,534 |
12,343,888,456 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,093,843,219 |
1,211,581,152 |
1,029,865,898 |
1,158,716,274 |
|
7. Chi phí tài chính |
-3,499,209,135 |
2,730,176,811 |
8,862,640,118 |
3,306,512,080 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-3,499,209,135 |
2,730,176,811 |
8,862,640,118 |
3,306,512,080 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
911,433,485 |
1,187,330,915 |
812,885,924 |
815,110,266 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,396,670,758 |
6,684,100,899 |
12,788,664,999 |
7,015,728,711 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-313,198,557 |
1,824,967,660 |
2,015,916,133 |
2,040,182,805 |
|
12. Thu nhập khác |
173,142,627 |
271,582,204 |
35,841,394,680 |
789,027,432 |
|
13. Chi phí khác |
182,124,476 |
505,980,852 |
34,202,289,367 |
1,461,037,391 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,981,849 |
-234,398,648 |
1,639,105,313 |
-672,009,959 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,381,211,256 |
1,590,569,012 |
2,755,021,446 |
1,368,172,846 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
225,717,529 |
719,362,415 |
1,892,916,137 |
222,329,507 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,606,928,785 |
871,206,597 |
862,105,309 |
1,145,843,339 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,057,152,995 |
176,062,559 |
436,600,083 |
632,796,317 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
05 |
13 |
18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|