1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
452,882,195,980 |
405,929,834,301 |
340,760,824,437 |
288,632,128,680 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,981,184,907 |
2,205,320,960 |
12,464,785,908 |
4,714,302,355 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
450,901,011,073 |
403,724,513,341 |
328,296,038,529 |
283,917,826,325 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
393,135,122,540 |
348,087,402,330 |
265,982,110,782 |
236,800,759,055 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,765,888,533 |
55,637,111,011 |
62,313,927,747 |
47,117,067,270 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,559,497,025 |
6,801,996,777 |
6,813,452,937 |
13,033,960,803 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,191,662,031 |
3,816,925,748 |
21,923,232,920 |
19,673,923,732 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,191,662,031 |
3,816,925,748 |
21,923,232,920 |
19,673,923,732 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,539,623,021 |
1,866,401,514 |
3,435,506,393 |
4,383,428,429 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,401,964,134 |
30,971,572,625 |
35,312,239,482 |
28,509,398,855 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,110,853,420 |
11,175,095,721 |
5,439,515,642 |
7,259,206,189 |
|
12. Thu nhập khác |
5,774,563,307 |
2,591,887,249 |
4,048,579,718 |
9,011,418,371 |
|
13. Chi phí khác |
4,815,819,073 |
2,095,416,902 |
2,734,153,257 |
11,261,789,095 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
958,744,231 |
496,470,347 |
1,314,426,461 |
-2,250,370,724 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,069,597,654 |
10,292,242,937 |
5,016,636,184 |
5,008,835,465 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,182,367,206 |
2,058,552,148 |
3,429,801,275 |
1,035,933,723 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,887,230,448 |
8,233,690,789 |
1,586,834,909 |
3,972,901,742 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,306,456,315 |
6,471,207,529 |
203,858,759 |
1,545,814,677 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
324 |
186 |
06 |
45 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|