MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 509,685,515,125 494,875,759,134 487,559,713,423 448,551,825,923
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,053,385,516 16,483,021,158 11,398,595,643 14,338,241,741
1. Tiền 6,876,325,516 8,305,961,158 3,221,535,643 6,161,181,741
2. Các khoản tương đương tiền 5,177,060,000 8,177,060,000 8,177,060,000 8,177,060,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 177,927,436,746 162,822,884,289 160,816,019,156 134,158,033,902
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 137,869,961,925 124,521,139,720 123,522,895,392 96,317,776,462
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,723,357,305 16,212,696,236 14,940,428,085 15,000,915,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,167,098,497 51,922,029,314 52,185,676,660 52,672,323,336
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,832,980,981 -29,832,980,981 -29,832,980,981 -29,832,980,981
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 295,739,772,376 292,341,647,577 292,327,383,012 277,261,306,722
1. Hàng tồn kho 295,739,772,376 292,341,647,577 292,327,383,012 277,261,306,722
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,564,920,487 22,828,206,110 22,617,715,612 22,394,243,558
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 53,754,946 149,198,723 114,298,065 337,510,937
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,102,564,763 2,152,128,432 1,873,200,760 1,292,120,405
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,408,600,778 20,526,878,955 20,630,216,787 20,764,612,216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 485,547,423,597 481,099,732,270 475,228,542,895 469,193,570,096
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,716,127,649 7,716,127,649 7,716,127,649 7,716,127,649
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,716,127,649 7,716,127,649 7,716,127,649 7,716,127,649
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 412,586,095,399 408,084,971,536 403,906,368,626 399,858,666,013
1. Tài sản cố định hữu hình 395,731,962,425 391,366,691,041 387,301,133,409 383,366,476,074
- Nguyên giá 541,715,397,366 541,285,994,240 541,178,869,035 541,178,869,035
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,983,434,941 -149,919,303,199 -153,877,735,626 -157,812,392,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,854,132,974 16,718,280,495 16,605,235,217 16,492,189,939
- Nguyên giá 21,936,411,764 21,936,411,764 21,936,411,764 21,936,411,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,082,278,790 -5,218,131,269 -5,331,176,547 -5,444,221,825
III. Bất động sản đầu tư 46,927,918,718 45,361,247,786 43,794,576,854 42,227,905,922
- Nguyên giá 116,544,873,117 116,544,873,117 116,544,873,117 116,544,873,117
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,616,954,399 -71,183,625,331 -72,750,296,263 -74,316,967,195
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,945,968,179 14,092,629,688 14,440,888,107 14,440,888,107
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8,081,609,531 8,081,609,531 8,081,609,531 8,081,609,531
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,864,358,648 6,011,020,157 6,359,278,576 6,359,278,576
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,699 17,699 17,699 17,699
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,699 17,699 17,699 17,699
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,371,295,953 5,844,737,912 5,370,563,960 4,949,964,706
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,371,295,953 5,844,737,912 5,370,563,960 4,949,964,706
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 995,232,938,722 975,975,491,404 962,788,256,318 917,745,396,019
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 627,782,659,140 619,070,424,877 615,736,670,889 584,469,645,040
I. Nợ ngắn hạn 452,453,184,988 448,901,932,964 451,182,741,927 423,456,851,183
1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,573,554,837 96,674,059,691 98,903,063,283 85,505,567,175
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 62,660,286,322 55,069,366,101 46,843,738,656 43,231,585,931
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,732,518,169 4,871,237,287 4,952,715,797 4,969,140,593
4. Phải trả người lao động 1,692,599,171 2,519,715,974 3,763,202,036 4,417,202,468
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,708,601,760 12,891,810,111 12,987,569,069 3,345,014,526
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 125,556,055,058 131,281,929,612 135,498,758,105 139,737,002,883
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 143,529,569,671 145,593,814,188 148,233,694,981 142,251,337,607
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 175,329,474,152 170,168,491,913 164,553,928,962 161,012,793,857
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 72,216,961,203 70,326,045,996 69,090,790,189 68,424,209,774
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 90,517,167,971 86,967,166,971 83,417,165,971 79,867,164,971
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,990,193,908 9,999,040,347 9,999,040,347 11,454,623,964
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,605,151,070 2,876,238,599 2,046,932,455 1,266,795,148
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 367,450,279,582 356,905,066,527 347,051,585,429 333,275,750,979
I. Vốn chủ sở hữu 367,450,279,582 356,905,066,527 347,051,585,429 333,275,750,979
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,035,658,847 2,035,658,847 2,035,658,847 2,035,658,847
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,710,322,535 16,710,322,535 16,710,322,535 16,710,322,535
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -38,197,681,409 -48,835,533,124 -58,744,733,878 -72,235,003,239
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,814,318,879 -16,452,170,594 -26,361,371,348 -32,731,677,073
- LNST chưa phân phối kỳ này -32,383,362,530 -32,383,362,530 -32,383,362,530 -39,503,326,166
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,961,471,439 36,054,110,099 36,109,829,755 35,824,264,666
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 995,232,938,722 975,975,491,404 962,788,256,318 917,745,396,019
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.