TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
509,685,515,125 |
494,875,759,134 |
487,559,713,423 |
448,551,825,923 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,053,385,516 |
16,483,021,158 |
11,398,595,643 |
14,338,241,741 |
|
1. Tiền |
6,876,325,516 |
8,305,961,158 |
3,221,535,643 |
6,161,181,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,177,060,000 |
8,177,060,000 |
8,177,060,000 |
8,177,060,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
177,927,436,746 |
162,822,884,289 |
160,816,019,156 |
134,158,033,902 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
137,869,961,925 |
124,521,139,720 |
123,522,895,392 |
96,317,776,462 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,723,357,305 |
16,212,696,236 |
14,940,428,085 |
15,000,915,085 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,167,098,497 |
51,922,029,314 |
52,185,676,660 |
52,672,323,336 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,832,980,981 |
-29,832,980,981 |
-29,832,980,981 |
-29,832,980,981 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
295,739,772,376 |
292,341,647,577 |
292,327,383,012 |
277,261,306,722 |
|
1. Hàng tồn kho |
295,739,772,376 |
292,341,647,577 |
292,327,383,012 |
277,261,306,722 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,564,920,487 |
22,828,206,110 |
22,617,715,612 |
22,394,243,558 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
53,754,946 |
149,198,723 |
114,298,065 |
337,510,937 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,102,564,763 |
2,152,128,432 |
1,873,200,760 |
1,292,120,405 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,408,600,778 |
20,526,878,955 |
20,630,216,787 |
20,764,612,216 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
485,547,423,597 |
481,099,732,270 |
475,228,542,895 |
469,193,570,096 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,716,127,649 |
7,716,127,649 |
7,716,127,649 |
7,716,127,649 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,716,127,649 |
7,716,127,649 |
7,716,127,649 |
7,716,127,649 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
412,586,095,399 |
408,084,971,536 |
403,906,368,626 |
399,858,666,013 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
395,731,962,425 |
391,366,691,041 |
387,301,133,409 |
383,366,476,074 |
|
- Nguyên giá |
541,715,397,366 |
541,285,994,240 |
541,178,869,035 |
541,178,869,035 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-145,983,434,941 |
-149,919,303,199 |
-153,877,735,626 |
-157,812,392,961 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,854,132,974 |
16,718,280,495 |
16,605,235,217 |
16,492,189,939 |
|
- Nguyên giá |
21,936,411,764 |
21,936,411,764 |
21,936,411,764 |
21,936,411,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,082,278,790 |
-5,218,131,269 |
-5,331,176,547 |
-5,444,221,825 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
46,927,918,718 |
45,361,247,786 |
43,794,576,854 |
42,227,905,922 |
|
- Nguyên giá |
116,544,873,117 |
116,544,873,117 |
116,544,873,117 |
116,544,873,117 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,616,954,399 |
-71,183,625,331 |
-72,750,296,263 |
-74,316,967,195 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,945,968,179 |
14,092,629,688 |
14,440,888,107 |
14,440,888,107 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
8,081,609,531 |
8,081,609,531 |
8,081,609,531 |
8,081,609,531 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,864,358,648 |
6,011,020,157 |
6,359,278,576 |
6,359,278,576 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,371,295,953 |
5,844,737,912 |
5,370,563,960 |
4,949,964,706 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,371,295,953 |
5,844,737,912 |
5,370,563,960 |
4,949,964,706 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
995,232,938,722 |
975,975,491,404 |
962,788,256,318 |
917,745,396,019 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
627,782,659,140 |
619,070,424,877 |
615,736,670,889 |
584,469,645,040 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
452,453,184,988 |
448,901,932,964 |
451,182,741,927 |
423,456,851,183 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,573,554,837 |
96,674,059,691 |
98,903,063,283 |
85,505,567,175 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
62,660,286,322 |
55,069,366,101 |
46,843,738,656 |
43,231,585,931 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,732,518,169 |
4,871,237,287 |
4,952,715,797 |
4,969,140,593 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,692,599,171 |
2,519,715,974 |
3,763,202,036 |
4,417,202,468 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,708,601,760 |
12,891,810,111 |
12,987,569,069 |
3,345,014,526 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
125,556,055,058 |
131,281,929,612 |
135,498,758,105 |
139,737,002,883 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
143,529,569,671 |
145,593,814,188 |
148,233,694,981 |
142,251,337,607 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
175,329,474,152 |
170,168,491,913 |
164,553,928,962 |
161,012,793,857 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
72,216,961,203 |
70,326,045,996 |
69,090,790,189 |
68,424,209,774 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
90,517,167,971 |
86,967,166,971 |
83,417,165,971 |
79,867,164,971 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,990,193,908 |
9,999,040,347 |
9,999,040,347 |
11,454,623,964 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,605,151,070 |
2,876,238,599 |
2,046,932,455 |
1,266,795,148 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
367,450,279,582 |
356,905,066,527 |
347,051,585,429 |
333,275,750,979 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
367,450,279,582 |
356,905,066,527 |
347,051,585,429 |
333,275,750,979 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,035,658,847 |
2,035,658,847 |
2,035,658,847 |
2,035,658,847 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,710,322,535 |
16,710,322,535 |
16,710,322,535 |
16,710,322,535 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-38,197,681,409 |
-48,835,533,124 |
-58,744,733,878 |
-72,235,003,239 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,814,318,879 |
-16,452,170,594 |
-26,361,371,348 |
-32,731,677,073 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-32,383,362,530 |
-32,383,362,530 |
-32,383,362,530 |
-39,503,326,166 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,961,471,439 |
36,054,110,099 |
36,109,829,755 |
35,824,264,666 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
995,232,938,722 |
975,975,491,404 |
962,788,256,318 |
917,745,396,019 |
|