MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 516,298,003,828 465,962,744,241 612,802,164,089 568,607,103,851
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,334,734,304 13,435,199,463 102,255,468,131 30,719,739,652
1. Tiền 9,618,576,561 6,507,206,274 100,455,468,131 13,219,739,652
2. Các khoản tương đương tiền 16,716,157,743 6,927,993,189 1,800,000,000 17,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000 700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 700,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 211,628,612,335 201,556,538,359 222,778,590,292 304,020,222,116
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 133,948,907,028 124,764,321,101 146,885,415,134 242,328,272,218
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,062,167,218 34,731,710,496 31,694,626,922 26,636,149,207
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 45,453,795,581 1,910,521,064 45,917,695,481 39,697,808,259
6. Phải thu ngắn hạn khác 41,358,974,497
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,208,988,799
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,836,257,492 -1,719,147,245 -4,642,007,568
IV. Hàng tồn kho 245,752,047,950 219,701,470,742 255,214,587,116 210,105,400,846
1. Hàng tồn kho 245,752,047,950 219,701,470,742 255,214,587,116 210,105,400,846
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,182,609,239 30,869,535,677 32,153,518,550 23,061,741,237
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,302,469,289 616,677,945 1,518,732,247 364,763,894
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,499,566,905 8,265,661,038 8,448,832,059 926,126,267
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,987,196,694
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 21,380,573,045 22,185,954,244 21,770,851,076
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 572,261,473,208 485,591,313,040 588,586,766,050 581,282,816,947
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,775,306,874 7,090,306,874 8,017,671,546
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,775,306,874 7,090,306,874 8,017,671,546
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,385,091,089 40,744,538,156 107,407,258,092 107,398,921,865
1. Tài sản cố định hữu hình 51,686,806,317 20,370,328,206 83,848,963,678 83,910,622,630
- Nguyên giá 122,181,243,453 59,203,794,511 159,693,622,159 160,393,911,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,494,437,136 -38,833,466,305 -75,844,658,481 -76,483,288,399
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,698,284,772 20,374,209,950 23,558,294,414 23,488,299,235
- Nguyên giá 26,119,611,764 21,184,024,000 26,119,611,764 26,119,611,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,421,326,992 -809,814,050 -2,561,317,350 -2,631,312,529
III. Bất động sản đầu tư 84,066,478,147 10,942,414,545 85,732,341,476 73,962,249,153
- Nguyên giá 131,410,351,151 10,942,414,545 136,688,706,878 126,804,609,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,343,873,004 -50,956,365,402 -52,842,359,908
IV. Tài sản dở dang dài hạn 392,148,295,910 334,282,687,638 370,718,038,316 373,917,986,347
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 392,148,295,910 334,282,687,638 370,718,038,316 373,917,986,347
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,699 98,537,100,004 17,699 17,699
1. Đầu tư vào công ty con 98,537,082,305
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,699 17,699 17,699 17,699
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,886,283,489 1,084,572,697 17,638,803,593 17,985,970,337
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,886,283,489 1,084,572,697 17,638,803,593 17,985,970,337
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,088,559,477,036 951,554,057,281 1,201,388,930,139 1,149,889,920,798
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 678,337,902,075 586,127,397,966 793,214,302,705 736,304,563,368
I. Nợ ngắn hạn 403,283,580,357 372,176,523,445 517,069,116,346 480,455,430,018
1. Phải trả người bán ngắn hạn 88,777,796,889 96,258,991,512 107,188,023,751 113,893,798,168
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 69,198,078,681 55,259,508,397 188,589,111,465 130,772,091,548
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,840,065,914 1,684,637,459 3,723,340,242 6,630,448,937
4. Phải trả người lao động 1,408,558,784 789,417,656 1,498,857,373 1,886,546,643
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,627,023,891 10,012,028,582 10,925,690,312 10,933,206,157
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 102,019,821,919 92,185,383,591 97,897,653,415 93,657,075,331
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 125,369,269,664 115,332,973,747 106,592,857,287 122,028,680,733
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,964,615 653,582,501 653,582,501 653,582,501
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 275,054,321,718 213,950,874,521 276,145,186,359 255,849,133,350
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,749,999,999 1,749,999,999 1,749,999,999 1,749,999,999
7. Phải trả dài hạn khác 81,841,855,845 84,000,365,551 86,546,405,486 89,020,352,477
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 190,353,718,462 128,200,508,971 185,611,718,462 162,841,718,462
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,108,747,412 2,237,062,412 2,237,062,412
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 410,221,574,961 365,426,659,315 408,174,627,434 413,585,357,430
I. Vốn chủ sở hữu 410,221,574,961 365,426,659,315 408,174,627,434 413,585,357,430
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,035,484,756 2,035,484,756 2,035,484,756 2,035,484,756
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,186,363,404 7,549,834,598 16,686,363,404 16,686,363,404
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,058,563,847 4,900,831,791 2,376,940,736 7,667,803,946
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 128,221,303 2,383,651,021 142,625,810 5,440,426,813
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,930,342,544 2,517,180,770 2,234,314,926 2,227,377,133
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,000,654,784 36,135,330,368 36,255,197,154
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,088,559,477,036 951,554,057,281 1,201,388,930,139 1,149,889,920,798
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.