MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 505,001,632,150 516,298,003,828 465,962,744,241 612,802,164,089
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,726,626,365 26,334,734,304 13,435,199,463 102,255,468,131
1. Tiền 21,172,876,364 9,618,576,561 6,507,206,274 100,455,468,131
2. Các khoản tương đương tiền 21,553,750,001 16,716,157,743 6,927,993,189 1,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 217,225,640,158 211,628,612,335 201,556,538,359 222,778,590,292
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 156,548,163,614 133,948,907,028 124,764,321,101 146,885,415,134
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,449,026,829 34,062,167,218 34,731,710,496 31,694,626,922
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,462,000,000 45,453,795,581 1,910,521,064 45,917,695,481
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,552,475,114 41,358,974,497
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,786,025,399 -1,208,988,799
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,836,257,492 -1,719,147,245
IV. Hàng tồn kho 213,404,083,181 245,752,047,950 219,701,470,742 255,214,587,116
1. Hàng tồn kho 213,404,083,181 245,752,047,950 219,701,470,742 255,214,587,116
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,245,282,446 32,182,609,239 30,869,535,677 32,153,518,550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 505,516,378 1,302,469,289 616,677,945 1,518,732,247
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,212,898,974 9,499,566,905 8,265,661,038 8,448,832,059
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,526,867,094 21,987,196,694
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 21,380,573,045 22,185,954,244
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 578,245,149,883 572,261,473,208 485,591,313,040 588,586,766,050
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,537,637,480 6,775,306,874 7,090,306,874
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,537,637,480 6,775,306,874 7,090,306,874
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 86,474,470,962 75,385,091,089 40,744,538,156 107,407,258,092
1. Tài sản cố định hữu hình 62,706,191,011 51,686,806,317 20,370,328,206 83,848,963,678
- Nguyên giá 131,527,532,220 122,181,243,453 59,203,794,511 159,693,622,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,821,341,209 -70,494,437,136 -38,833,466,305 -75,844,658,481
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,768,279,951 23,698,284,772 20,374,209,950 23,558,294,414
- Nguyên giá 26,119,611,764 26,119,611,764 21,184,024,000 26,119,611,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,351,331,813 -2,421,326,992 -809,814,050 -2,561,317,350
III. Bất động sản đầu tư 90,610,837,966 84,066,478,147 10,942,414,545 85,732,341,476
- Nguyên giá 136,030,591,151 131,410,351,151 10,942,414,545 136,688,706,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,419,753,185 -47,343,873,004 -50,956,365,402
IV. Tài sản dở dang dài hạn 348,849,809,967 392,148,295,910 334,282,687,638 370,718,038,316
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 348,849,809,967 392,148,295,910 334,282,687,638 370,718,038,316
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,699 17,699 98,537,100,004 17,699
1. Đầu tư vào công ty con 98,537,082,305
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,699 17,699 17,699 17,699
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,772,375,809 13,886,283,489 1,084,572,697 17,638,803,593
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,772,375,809 13,886,283,489 1,084,572,697 17,638,803,593
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,083,246,782,033 1,088,559,477,036 951,554,057,281 1,201,388,930,139
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 672,776,976,599 678,337,902,075 586,127,397,966 793,214,302,705
I. Nợ ngắn hạn 337,019,899,062 403,283,580,357 372,176,523,445 517,069,116,346
1. Phải trả người bán ngắn hạn 119,432,441,093 88,777,796,889 96,258,991,512 107,188,023,751
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,363,604,831 69,198,078,681 55,259,508,397 188,589,111,465
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,862,993,501 2,840,065,914 1,684,637,459 3,723,340,242
4. Phải trả người lao động 1,383,133,702 1,408,558,784 789,417,656 1,498,857,373
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,814,526,756 13,627,023,891 10,012,028,582 10,925,690,312
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,447,872,541 102,019,821,919 92,185,383,591 97,897,653,415
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 113,754,688,168 125,369,269,664 115,332,973,747 106,592,857,287
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,039,361,530 42,964,615 653,582,501 653,582,501
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 335,757,077,537 275,054,321,718 213,950,874,521 276,145,186,359
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,749,999,999 1,749,999,999 1,749,999,999 1,749,999,999
7. Phải trả dài hạn khác 148,674,959,076 81,841,855,845 84,000,365,551 86,546,405,486
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 184,332,118,462 190,353,718,462 128,200,508,971 185,611,718,462
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,000,000,000 1,108,747,412 2,237,062,412
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 410,469,805,434 410,221,574,961 365,426,659,315 408,174,627,434
I. Vốn chủ sở hữu 410,469,805,434 410,221,574,961 365,426,659,315 408,174,627,434
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,035,484,756 2,035,484,756 2,035,484,756 2,035,484,756
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,185,664,212 15,186,363,404 7,549,834,598 16,686,363,404
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,559,680,412 6,058,563,847 4,900,831,791 2,376,940,736
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 924,635,701 128,221,303 2,383,651,021 142,625,810
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,635,044,711 5,930,342,544 2,517,180,770 2,234,314,926
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 35,748,467,884 36,000,654,784 36,135,330,368
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,083,246,782,033 1,088,559,477,036 951,554,057,281 1,201,388,930,139
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.