MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,238,431,531,213 1,233,123,281,741 1,205,204,956,679 554,128,044,254
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,321,921,362 21,927,557,529 20,983,076,995 48,663,884,263
1. Tiền 33,321,921,362 21,927,557,529 19,083,076,995 33,363,884,263
2. Các khoản tương đương tiền 1,900,000,000 15,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 390,182,218,146 361,331,784,405 324,494,723,091 224,056,386,254
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 214,863,797,618 199,549,759,787 152,905,873,761 149,631,784,285
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,172,134,909 32,682,626,450 33,145,346,221 29,191,367,897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 130,606,211,972 129,559,324,521 138,903,429,462 45,693,160,425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -459,926,353 -459,926,353 -459,926,353 -459,926,353
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 785,421,532,735 830,925,360,307 823,407,777,743 240,116,249,173
1. Hàng tồn kho 785,421,532,735 830,925,360,307 823,407,777,743 240,116,249,173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,505,858,970 17,438,579,500 36,319,378,850 40,891,524,564
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,406,066 40,521,686 568,376,732 1,808,052,761
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,570,403,127 8,628,477,150 8,354,722,657 8,508,276,897
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,779,146,442 4,748,217,483 27,396,279,461 30,575,194,906
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,120,903,335 4,021,363,181
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 522,095,653,279 549,927,494,904 565,684,907,884 575,960,048,891
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,185,655,927 10,947,986,533
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,185,655,927 10,947,986,533
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 428,010,926,162 457,960,849,740 80,183,551,644 77,504,747,832
1. Tài sản cố định hữu hình 57,175,486,339 82,459,925,905 55,100,765,576 52,537,147,122
- Nguyên giá 115,661,425,542 143,739,686,327 117,009,903,468 117,047,403,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,485,939,203 -61,279,760,422 -61,909,137,892 -64,510,256,346
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,313,156,784 25,197,971,426 25,082,786,068 24,967,600,710
- Nguyên giá 28,469,501,057 28,469,501,057 28,469,501,057 28,469,501,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,156,344,273 -3,271,529,631 -3,386,714,989 -3,501,900,347
III. Bất động sản đầu tư 75,107,313,086 72,373,458,620 95,700,063,598 97,529,894,305
- Nguyên giá 104,594,669,334 104,594,669,334 131,419,928,427 135,631,322,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,487,356,248 -32,221,210,714 -35,719,864,829 -38,101,428,482
IV. Tài sản dở dang dài hạn 350,302,952,409 375,807,550,244 382,133,428,912
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 345,522,283,039 350,302,952,409 375,807,550,244 382,133,428,912
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,699 17,699 17,699 17,699
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,699 17,699
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,977,396,332 19,593,168,845 7,808,068,772 7,843,973,610
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,792,511,955 13,408,284,468 7,808,068,772 7,843,973,610
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 6,184,884,377 6,184,884,377
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,760,527,184,492 1,783,050,776,645 1,770,889,864,563 1,130,088,093,145
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,367,839,971,358 1,386,612,683,794 1,363,291,153,520 764,206,408,562
I. Nợ ngắn hạn 939,018,662,154 944,967,993,861 1,155,536,963,587 412,942,134,294
1. Phải trả người bán ngắn hạn 134,147,907,612 160,684,652,259 151,564,531,659 157,753,748,902
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 123,947,294,611 86,902,170,570 80,748,265,120 81,425,246,981
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 145,184,828,973 4,107,385,809 2,911,810,778 2,317,322,488
4. Phải trả người lao động 1,083,801,607 1,060,188,034 1,701,112,211 1,418,973,186
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,564,215,302 19,939,740,156 16,816,091,531 12,830,575,679
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 512,875,634,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 257,062,363,097 35,039,622,684
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 167,336,033,845 130,708,627,987 132,971,666,203 123,194,005,904
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,114,511,285 -1,037,361,530
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 428,821,309,204 441,644,689,933 207,754,189,933 351,264,274,268
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,749,999,999 1,749,999,999
7. Phải trả dài hạn khác 181,324,720 515,524,720 486,524,720 143,511,755,807
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 418,616,582,794 439,379,165,214 205,517,665,214 205,002,518,462
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,000,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 357,871,695,531 360,373,479,391 370,449,314,719 365,881,684,583
I. Vốn chủ sở hữu 357,871,695,531 360,373,479,391 370,449,314,719 365,881,684,583
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,035,484,756 2,035,484,756 2,035,484,756 2,035,484,756
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,779,911,446 12,448,560,622 13,430,094,392 15,185,664,212
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,012,294,670 -6,510,510,810 4,043,227,401 -37,033,607,839
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,895,599,756 924,635,701
- LNST chưa phân phối kỳ này 147,627,645 -37,958,243,540
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,753,635,284
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,760,527,184,492 1,783,050,776,645 1,770,889,864,563 1,130,088,093,145
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.