TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,238,431,531,213 |
1,233,123,281,741 |
1,205,204,956,679 |
554,128,044,254 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,321,921,362 |
21,927,557,529 |
20,983,076,995 |
48,663,884,263 |
|
1. Tiền |
33,321,921,362 |
21,927,557,529 |
19,083,076,995 |
33,363,884,263 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,900,000,000 |
15,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,500,000,000 |
|
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
390,182,218,146 |
361,331,784,405 |
324,494,723,091 |
224,056,386,254 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
214,863,797,618 |
199,549,759,787 |
152,905,873,761 |
149,631,784,285 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,172,134,909 |
32,682,626,450 |
33,145,346,221 |
29,191,367,897 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,606,211,972 |
129,559,324,521 |
138,903,429,462 |
45,693,160,425 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-459,926,353 |
-459,926,353 |
-459,926,353 |
-459,926,353 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
785,421,532,735 |
830,925,360,307 |
823,407,777,743 |
240,116,249,173 |
|
1. Hàng tồn kho |
785,421,532,735 |
830,925,360,307 |
823,407,777,743 |
240,116,249,173 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,505,858,970 |
17,438,579,500 |
36,319,378,850 |
40,891,524,564 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,406,066 |
40,521,686 |
568,376,732 |
1,808,052,761 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,570,403,127 |
8,628,477,150 |
8,354,722,657 |
8,508,276,897 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,779,146,442 |
4,748,217,483 |
27,396,279,461 |
30,575,194,906 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,120,903,335 |
4,021,363,181 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
522,095,653,279 |
549,927,494,904 |
565,684,907,884 |
575,960,048,891 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6,185,655,927 |
10,947,986,533 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6,185,655,927 |
10,947,986,533 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
428,010,926,162 |
457,960,849,740 |
80,183,551,644 |
77,504,747,832 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,175,486,339 |
82,459,925,905 |
55,100,765,576 |
52,537,147,122 |
|
- Nguyên giá |
115,661,425,542 |
143,739,686,327 |
117,009,903,468 |
117,047,403,468 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,485,939,203 |
-61,279,760,422 |
-61,909,137,892 |
-64,510,256,346 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,313,156,784 |
25,197,971,426 |
25,082,786,068 |
24,967,600,710 |
|
- Nguyên giá |
28,469,501,057 |
28,469,501,057 |
28,469,501,057 |
28,469,501,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,156,344,273 |
-3,271,529,631 |
-3,386,714,989 |
-3,501,900,347 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
75,107,313,086 |
72,373,458,620 |
95,700,063,598 |
97,529,894,305 |
|
- Nguyên giá |
104,594,669,334 |
104,594,669,334 |
131,419,928,427 |
135,631,322,787 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,487,356,248 |
-32,221,210,714 |
-35,719,864,829 |
-38,101,428,482 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
350,302,952,409 |
375,807,550,244 |
382,133,428,912 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
345,522,283,039 |
350,302,952,409 |
375,807,550,244 |
382,133,428,912 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
17,699 |
17,699 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,977,396,332 |
19,593,168,845 |
7,808,068,772 |
7,843,973,610 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,792,511,955 |
13,408,284,468 |
7,808,068,772 |
7,843,973,610 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
6,184,884,377 |
6,184,884,377 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,760,527,184,492 |
1,783,050,776,645 |
1,770,889,864,563 |
1,130,088,093,145 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,367,839,971,358 |
1,386,612,683,794 |
1,363,291,153,520 |
764,206,408,562 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
939,018,662,154 |
944,967,993,861 |
1,155,536,963,587 |
412,942,134,294 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
134,147,907,612 |
160,684,652,259 |
151,564,531,659 |
157,753,748,902 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
123,947,294,611 |
86,902,170,570 |
80,748,265,120 |
81,425,246,981 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
145,184,828,973 |
4,107,385,809 |
2,911,810,778 |
2,317,322,488 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,083,801,607 |
1,060,188,034 |
1,701,112,211 |
1,418,973,186 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,564,215,302 |
19,939,740,156 |
16,816,091,531 |
12,830,575,679 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
512,875,634,273 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
257,062,363,097 |
35,039,622,684 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
167,336,033,845 |
130,708,627,987 |
132,971,666,203 |
123,194,005,904 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-1,114,511,285 |
-1,037,361,530 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
428,821,309,204 |
441,644,689,933 |
207,754,189,933 |
351,264,274,268 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,749,999,999 |
1,749,999,999 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
181,324,720 |
515,524,720 |
486,524,720 |
143,511,755,807 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
418,616,582,794 |
439,379,165,214 |
205,517,665,214 |
205,002,518,462 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
357,871,695,531 |
360,373,479,391 |
370,449,314,719 |
365,881,684,583 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
357,871,695,531 |
360,373,479,391 |
370,449,314,719 |
365,881,684,583 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,035,484,756 |
2,035,484,756 |
2,035,484,756 |
2,035,484,756 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,779,911,446 |
12,448,560,622 |
13,430,094,392 |
15,185,664,212 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-9,012,294,670 |
-6,510,510,810 |
4,043,227,401 |
-37,033,607,839 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,895,599,756 |
924,635,701 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
147,627,645 |
-37,958,243,540 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
34,753,635,284 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,760,527,184,492 |
1,783,050,776,645 |
1,770,889,864,563 |
1,130,088,093,145 |
|