MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,154,681,296,797 1,154,681,296,797 1,154,681,296,797 1,144,136,387,135
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,405,189,296 11,405,189,296 11,405,189,296 33,225,055,456
1. Tiền 11,405,189,296 11,405,189,296 11,405,189,296 33,225,055,456
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 408,708,077,916 408,708,077,916 408,708,077,916 369,223,899,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 160,939,528,071 160,939,528,071 160,939,528,071 204,239,503,500
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,868,973,186 48,868,973,186 48,868,973,186 43,217,946,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 200,005,389,607 200,005,389,607 200,005,389,607 122,226,376,661
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,105,812,948 -1,105,812,948 -1,105,812,948 -459,926,353
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 700,531,144,179 700,531,144,179 700,531,144,179 718,110,726,945
1. Hàng tồn kho 700,531,144,179 700,531,144,179 700,531,144,179 718,110,726,945
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,036,885,406 34,036,885,406 34,036,885,406 23,576,704,900
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 189,746,080 189,746,080 189,746,080 154,429,975
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,010,928,573 20,010,928,573 20,010,928,573 13,681,020,787
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,969,389,054 5,969,389,054 5,969,389,054 6,776,438,793
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,866,821,699 7,866,821,699 7,866,821,699 2,964,815,345
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 653,231,386,996 653,231,386,996 653,231,386,996 514,237,966,792
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 487,223,897,891 487,223,897,891 487,223,897,891 394,720,902,754
1. Tài sản cố định hữu hình 110,406,694,200 110,406,694,200 110,406,694,200 58,718,773,063
- Nguyên giá 193,318,264,139 193,318,264,139 193,318,264,139 109,742,621,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,911,569,939 -82,911,569,939 -82,911,569,939 -51,023,848,484
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,992,456,040 6,992,456,040 6,992,456,040
- Nguyên giá 9,323,274,680 9,323,274,680 9,323,274,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,330,818,640 -2,330,818,640 -2,330,818,640
3. Tài sản cố định vô hình 85,948,730,712 85,948,730,712 85,948,730,712 25,658,712,858
- Nguyên giá 94,592,627,874 94,592,627,874 94,592,627,874 28,469,501,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,643,897,162 -8,643,897,162 -8,643,897,162 -2,810,788,199
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 283,876,016,939 283,876,016,939 283,876,016,939 310,343,416,833
V. Đầu tư tài chính dài hạn 59,030,644,504 59,030,644,504 59,030,644,504 23,814,850,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,885,994,004 33,885,994,004 33,885,994,004
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,810,650,500 25,810,650,500 25,810,650,500 23,814,850,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -666,000,000 -666,000,000 -666,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,980,550,822 18,980,550,822 18,980,550,822 13,398,551,911
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,577,581,718 17,577,581,718 17,577,581,718 10,516,174,975
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,807,912,683,793 1,807,912,683,793 1,807,912,683,793 1,658,374,353,927
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,338,307,343,193 1,338,307,343,193 1,338,307,343,193 1,258,182,073,498
I. Nợ ngắn hạn 936,494,414,158 936,494,414,158 936,494,414,158 842,258,902,738
1. Phải trả người bán ngắn hạn 168,524,532,996 168,524,532,996 168,524,532,996 148,147,801,271
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,392,025,429 35,392,025,429 35,392,025,429 52,482,718,295
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 147,099,096,551 147,099,096,551 147,099,096,551 144,452,137,566
4. Phải trả người lao động 2,409,083,239 2,409,083,239 2,409,083,239 3,344,178,947
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,168,003,062 11,168,003,062 11,168,003,062 22,848,843,845
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -4,315,972,948 -4,315,972,948 -4,315,972,948
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,865,870,371
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 401,812,929,035 401,812,929,035 401,812,929,035 415,923,170,760
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,280,382,598 1,280,382,598 1,280,382,598
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 393,714,899,348 393,714,899,348 393,714,899,348 411,547,480,449
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,817,647,089 6,817,647,089 6,817,647,089
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 367,968,082,091 367,968,082,091 367,968,082,091 365,378,185,789
I. Vốn chủ sở hữu 367,968,082,091 367,968,082,091 367,968,082,091 365,378,185,789
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,353,214,756 2,353,214,756 2,353,214,756 2,035,484,756
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,657,200,492 11,657,200,492 11,657,200,492 9,458,510,276
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -739,005,417 -739,005,417 -739,005,417 -184,403,242
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,807,912,683,793 1,807,912,683,793 1,807,912,683,793 1,658,374,353,927
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.