TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,154,681,296,797 |
1,154,681,296,797 |
1,154,681,296,797 |
1,144,136,387,135 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,405,189,296 |
11,405,189,296 |
11,405,189,296 |
33,225,055,456 |
|
1. Tiền |
11,405,189,296 |
11,405,189,296 |
11,405,189,296 |
33,225,055,456 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
408,708,077,916 |
408,708,077,916 |
408,708,077,916 |
369,223,899,834 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
160,939,528,071 |
160,939,528,071 |
160,939,528,071 |
204,239,503,500 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,868,973,186 |
48,868,973,186 |
48,868,973,186 |
43,217,946,026 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
200,005,389,607 |
200,005,389,607 |
200,005,389,607 |
122,226,376,661 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,105,812,948 |
-1,105,812,948 |
-1,105,812,948 |
-459,926,353 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
700,531,144,179 |
700,531,144,179 |
700,531,144,179 |
718,110,726,945 |
|
1. Hàng tồn kho |
700,531,144,179 |
700,531,144,179 |
700,531,144,179 |
718,110,726,945 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,036,885,406 |
34,036,885,406 |
34,036,885,406 |
23,576,704,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
189,746,080 |
189,746,080 |
189,746,080 |
154,429,975 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,010,928,573 |
20,010,928,573 |
20,010,928,573 |
13,681,020,787 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,969,389,054 |
5,969,389,054 |
5,969,389,054 |
6,776,438,793 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,866,821,699 |
7,866,821,699 |
7,866,821,699 |
2,964,815,345 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
653,231,386,996 |
653,231,386,996 |
653,231,386,996 |
514,237,966,792 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
487,223,897,891 |
487,223,897,891 |
487,223,897,891 |
394,720,902,754 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
110,406,694,200 |
110,406,694,200 |
110,406,694,200 |
58,718,773,063 |
|
- Nguyên giá |
193,318,264,139 |
193,318,264,139 |
193,318,264,139 |
109,742,621,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,911,569,939 |
-82,911,569,939 |
-82,911,569,939 |
-51,023,848,484 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,992,456,040 |
6,992,456,040 |
6,992,456,040 |
|
|
- Nguyên giá |
9,323,274,680 |
9,323,274,680 |
9,323,274,680 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,330,818,640 |
-2,330,818,640 |
-2,330,818,640 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
85,948,730,712 |
85,948,730,712 |
85,948,730,712 |
25,658,712,858 |
|
- Nguyên giá |
94,592,627,874 |
94,592,627,874 |
94,592,627,874 |
28,469,501,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,643,897,162 |
-8,643,897,162 |
-8,643,897,162 |
-2,810,788,199 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
283,876,016,939 |
283,876,016,939 |
283,876,016,939 |
310,343,416,833 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
59,030,644,504 |
59,030,644,504 |
59,030,644,504 |
23,814,850,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,885,994,004 |
33,885,994,004 |
33,885,994,004 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,810,650,500 |
25,810,650,500 |
25,810,650,500 |
23,814,850,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-666,000,000 |
-666,000,000 |
-666,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,980,550,822 |
18,980,550,822 |
18,980,550,822 |
13,398,551,911 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,577,581,718 |
17,577,581,718 |
17,577,581,718 |
10,516,174,975 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,807,912,683,793 |
1,807,912,683,793 |
1,807,912,683,793 |
1,658,374,353,927 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,338,307,343,193 |
1,338,307,343,193 |
1,338,307,343,193 |
1,258,182,073,498 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
936,494,414,158 |
936,494,414,158 |
936,494,414,158 |
842,258,902,738 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
168,524,532,996 |
168,524,532,996 |
168,524,532,996 |
148,147,801,271 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,392,025,429 |
35,392,025,429 |
35,392,025,429 |
52,482,718,295 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
147,099,096,551 |
147,099,096,551 |
147,099,096,551 |
144,452,137,566 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,409,083,239 |
2,409,083,239 |
2,409,083,239 |
3,344,178,947 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,168,003,062 |
11,168,003,062 |
11,168,003,062 |
22,848,843,845 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
-4,315,972,948 |
-4,315,972,948 |
-4,315,972,948 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
-1,865,870,371 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
401,812,929,035 |
401,812,929,035 |
401,812,929,035 |
415,923,170,760 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,280,382,598 |
1,280,382,598 |
1,280,382,598 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
393,714,899,348 |
393,714,899,348 |
393,714,899,348 |
411,547,480,449 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,817,647,089 |
6,817,647,089 |
6,817,647,089 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
367,968,082,091 |
367,968,082,091 |
367,968,082,091 |
365,378,185,789 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
367,968,082,091 |
367,968,082,091 |
367,968,082,091 |
365,378,185,789 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,353,214,756 |
2,353,214,756 |
2,353,214,756 |
2,035,484,756 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,657,200,492 |
11,657,200,492 |
11,657,200,492 |
9,458,510,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-739,005,417 |
-739,005,417 |
-739,005,417 |
-184,403,242 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,807,912,683,793 |
1,807,912,683,793 |
1,807,912,683,793 |
1,658,374,353,927 |
|