TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,073,551,648,280 |
1,064,736,967,704 |
1,154,681,296,797 |
1,144,136,387,135 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,748,838,399 |
2,805,307,225 |
11,405,189,296 |
33,225,055,456 |
|
1. Tiền |
2,748,838,399 |
2,805,307,225 |
11,405,189,296 |
33,225,055,456 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
496,785,198,955 |
460,351,517,307 |
408,708,077,916 |
369,223,899,834 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
212,537,065,172 |
205,359,027,363 |
160,939,528,071 |
204,239,503,500 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,959,714,326 |
54,372,590,286 |
48,868,973,186 |
43,217,946,026 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
206,973,028,728 |
201,615,448,253 |
200,005,389,607 |
122,226,376,661 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-684,609,271 |
-995,548,595 |
-1,105,812,948 |
-459,926,353 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
538,955,095,390 |
570,137,281,393 |
700,531,144,179 |
718,110,726,945 |
|
1. Hàng tồn kho |
538,955,095,390 |
570,137,281,393 |
700,531,144,179 |
718,110,726,945 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,062,515,536 |
31,442,861,779 |
34,036,885,406 |
23,576,704,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
324,602,271 |
344,650,625 |
189,746,080 |
154,429,975 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,878,599,034 |
18,863,055,432 |
20,010,928,573 |
13,681,020,787 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,446,331,229 |
1,998,724,389 |
5,969,389,054 |
6,776,438,793 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,412,983,002 |
10,236,431,333 |
7,866,821,699 |
2,964,815,345 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
633,949,578,955 |
685,779,437,348 |
653,231,386,996 |
514,237,966,792 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
441,959,418,979 |
485,233,536,712 |
487,223,897,891 |
394,720,902,754 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
124,842,151,099 |
118,067,853,115 |
110,406,694,200 |
58,718,773,063 |
|
- Nguyên giá |
188,303,659,244 |
192,258,429,016 |
193,318,264,139 |
109,742,621,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,461,508,145 |
-74,190,575,901 |
-82,911,569,939 |
-51,023,848,484 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
9,294,963,637 |
8,157,865,360 |
6,992,456,040 |
|
|
- Nguyên giá |
9,294,963,637 |
9,323,274,680 |
9,323,274,680 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,165,409,320 |
-2,330,818,640 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
89,532,973,956 |
87,945,022,276 |
85,948,730,712 |
25,658,712,858 |
|
- Nguyên giá |
94,212,549,119 |
94,617,627,874 |
94,592,627,874 |
28,469,501,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,679,575,163 |
-6,672,605,598 |
-8,643,897,162 |
-2,810,788,199 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
218,289,330,287 |
271,062,795,961 |
283,876,016,939 |
310,343,416,833 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
80,050,932,937 |
95,794,534,974 |
59,030,644,504 |
23,814,850,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
3,474,713,625 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,987,219,312 |
30,174,786,869 |
33,885,994,004 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,360,000,000 |
66,710,650,500 |
25,810,650,500 |
23,814,850,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-771,000,000 |
-1,090,902,395 |
-666,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,745,988,018 |
16,457,907,984 |
18,980,550,822 |
13,398,551,911 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,809,896,626 |
15,531,816,592 |
17,577,581,718 |
10,516,174,975 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,707,501,227,235 |
1,750,516,405,052 |
1,807,912,683,793 |
1,658,374,353,927 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,232,454,454,715 |
1,276,363,623,974 |
1,338,307,343,193 |
1,258,182,073,498 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
968,378,599,709 |
980,165,125,740 |
936,494,414,158 |
842,258,902,738 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
223,256,311,163 |
172,625,981,504 |
168,524,532,996 |
148,147,801,271 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,718,418,880 |
27,153,232,022 |
35,392,025,429 |
52,482,718,295 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,307,808,426 |
9,278,385,485 |
147,099,096,551 |
144,452,137,566 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,448,973,851 |
2,483,663,169 |
2,409,083,239 |
3,344,178,947 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
134,384,852,392 |
136,503,274,725 |
11,168,003,062 |
22,848,843,845 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
-4,315,972,948 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
-1,865,870,371 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
264,075,855,006 |
296,198,498,234 |
401,812,929,035 |
415,923,170,760 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,094,882,598 |
1,118,882,598 |
1,280,382,598 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
260,039,488,921 |
290,561,661,637 |
393,714,899,348 |
411,547,480,449 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
6,817,647,089 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
375,082,275,729 |
373,007,129,800 |
367,968,082,091 |
365,378,185,789 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
375,082,275,729 |
373,007,129,800 |
367,968,082,091 |
365,378,185,789 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,353,214,756 |
2,353,214,756 |
2,353,214,756 |
2,035,484,756 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,620,887 |
1,417,030 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,774,367,125 |
10,142,864,716 |
11,657,200,492 |
9,458,510,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,838,869,233 |
2,355,187,978 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,912,984,669 |
6,385,344,918 |
-739,005,417 |
-184,403,242 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,707,501,227,235 |
1,750,516,405,052 |
1,807,912,683,793 |
1,658,374,353,927 |
|