MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,073,551,648,280 1,064,736,967,704 1,154,681,296,797 1,144,136,387,135
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,748,838,399 2,805,307,225 11,405,189,296 33,225,055,456
1. Tiền 2,748,838,399 2,805,307,225 11,405,189,296 33,225,055,456
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 496,785,198,955 460,351,517,307 408,708,077,916 369,223,899,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 212,537,065,172 205,359,027,363 160,939,528,071 204,239,503,500
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 77,959,714,326 54,372,590,286 48,868,973,186 43,217,946,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 206,973,028,728 201,615,448,253 200,005,389,607 122,226,376,661
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -684,609,271 -995,548,595 -1,105,812,948 -459,926,353
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 538,955,095,390 570,137,281,393 700,531,144,179 718,110,726,945
1. Hàng tồn kho 538,955,095,390 570,137,281,393 700,531,144,179 718,110,726,945
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,062,515,536 31,442,861,779 34,036,885,406 23,576,704,900
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 324,602,271 344,650,625 189,746,080 154,429,975
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,878,599,034 18,863,055,432 20,010,928,573 13,681,020,787
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,446,331,229 1,998,724,389 5,969,389,054 6,776,438,793
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,412,983,002 10,236,431,333 7,866,821,699 2,964,815,345
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 633,949,578,955 685,779,437,348 653,231,386,996 514,237,966,792
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 441,959,418,979 485,233,536,712 487,223,897,891 394,720,902,754
1. Tài sản cố định hữu hình 124,842,151,099 118,067,853,115 110,406,694,200 58,718,773,063
- Nguyên giá 188,303,659,244 192,258,429,016 193,318,264,139 109,742,621,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,461,508,145 -74,190,575,901 -82,911,569,939 -51,023,848,484
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,294,963,637 8,157,865,360 6,992,456,040
- Nguyên giá 9,294,963,637 9,323,274,680 9,323,274,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,165,409,320 -2,330,818,640
3. Tài sản cố định vô hình 89,532,973,956 87,945,022,276 85,948,730,712 25,658,712,858
- Nguyên giá 94,212,549,119 94,617,627,874 94,592,627,874 28,469,501,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,679,575,163 -6,672,605,598 -8,643,897,162 -2,810,788,199
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 218,289,330,287 271,062,795,961 283,876,016,939 310,343,416,833
V. Đầu tư tài chính dài hạn 80,050,932,937 95,794,534,974 59,030,644,504 23,814,850,500
1. Đầu tư vào công ty con 3,474,713,625
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,987,219,312 30,174,786,869 33,885,994,004
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,360,000,000 66,710,650,500 25,810,650,500 23,814,850,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -771,000,000 -1,090,902,395 -666,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,745,988,018 16,457,907,984 18,980,550,822 13,398,551,911
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,809,896,626 15,531,816,592 17,577,581,718 10,516,174,975
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,707,501,227,235 1,750,516,405,052 1,807,912,683,793 1,658,374,353,927
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,232,454,454,715 1,276,363,623,974 1,338,307,343,193 1,258,182,073,498
I. Nợ ngắn hạn 968,378,599,709 980,165,125,740 936,494,414,158 842,258,902,738
1. Phải trả người bán ngắn hạn 223,256,311,163 172,625,981,504 168,524,532,996 148,147,801,271
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,718,418,880 27,153,232,022 35,392,025,429 52,482,718,295
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,307,808,426 9,278,385,485 147,099,096,551 144,452,137,566
4. Phải trả người lao động 1,448,973,851 2,483,663,169 2,409,083,239 3,344,178,947
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 134,384,852,392 136,503,274,725 11,168,003,062 22,848,843,845
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -4,315,972,948
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,865,870,371
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 264,075,855,006 296,198,498,234 401,812,929,035 415,923,170,760
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,094,882,598 1,118,882,598 1,280,382,598
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 260,039,488,921 290,561,661,637 393,714,899,348 411,547,480,449
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,817,647,089
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 375,082,275,729 373,007,129,800 367,968,082,091 365,378,185,789
I. Vốn chủ sở hữu 375,082,275,729 373,007,129,800 367,968,082,091 365,378,185,789
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,353,214,756 2,353,214,756 2,353,214,756 2,035,484,756
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,620,887 1,417,030
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,774,367,125 10,142,864,716 11,657,200,492 9,458,510,276
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,838,869,233 2,355,187,978 2,626,918,076 2,626,918,076
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,912,984,669 6,385,344,918 -739,005,417 -184,403,242
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,707,501,227,235 1,750,516,405,052 1,807,912,683,793 1,658,374,353,927
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.