1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
68,924,053,891 |
73,066,730,572 |
70,125,015,623 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
68,924,053,891 |
73,066,730,572 |
70,125,015,623 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
55,989,695,835 |
55,949,903,593 |
55,447,451,205 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
12,934,358,056 |
17,116,826,979 |
14,677,564,418 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,409,027,968 |
1,742,055,308 |
1,840,417,092 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
12,217,416,204 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,507,405,150 |
|
10,526,291,424 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,835,980,874 |
6,641,466,083 |
5,991,690,086 |
|
12. Thu nhập khác |
|
583,268,710 |
596,563,893 |
207,046,902 |
|
13. Chi phí khác |
|
732,471,927 |
592,391,460 |
769,322,892 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-149,203,217 |
4,172,433 |
-562,275,990 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,686,777,657 |
6,645,638,516 |
5,429,414,096 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
652,940,063 |
1,411,665,643 |
1,191,142,032 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,033,837,594 |
5,233,972,873 |
4,238,272,064 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,033,837,594 |
5,233,972,873 |
4,238,272,064 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
381 |
979 |
793 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
381 |
|
793 |
|