TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
77,726,741,732 |
99,433,803,882 |
91,954,179,033 |
115,987,445,104 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,466,375,439 |
43,499,353,530 |
34,934,100,125 |
41,840,275,257 |
|
1. Tiền |
37,466,375,439 |
43,499,353,530 |
34,934,100,125 |
41,840,275,257 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,703,600,704 |
29,410,000,176 |
29,747,445,901 |
39,939,933,986 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,162,981,304 |
23,994,757,891 |
25,954,904,899 |
31,484,955,073 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,783,504,011 |
3,662,126,896 |
3,552,425,613 |
8,339,922,524 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,456,550,346 |
2,452,550,346 |
939,550,346 |
814,491,346 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-699,434,957 |
-699,434,957 |
-699,434,957 |
-699,434,957 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,750,420,736 |
23,604,508,213 |
23,626,746,457 |
28,940,731,587 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,821,421,629 |
23,675,509,106 |
23,918,698,880 |
29,232,684,010 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-71,000,893 |
-71,000,893 |
-291,952,423 |
-291,952,423 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,806,344,853 |
2,919,941,963 |
3,645,886,550 |
5,266,504,274 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,980,276,675 |
2,093,826,822 |
2,804,673,794 |
3,451,589,554 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
826,068,178 |
826,115,141 |
819,206,982 |
816,606,238 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
22,005,774 |
998,308,482 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
725,645,440,525 |
724,997,802,194 |
709,367,730,426 |
709,207,068,504 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
341,186,645,000 |
341,586,645,000 |
391,786,645,000 |
392,386,645,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
341,186,645,000 |
341,586,645,000 |
391,786,645,000 |
392,386,645,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
223,203,237,331 |
222,689,933,561 |
195,456,170,829 |
194,818,928,875 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
132,032,000,431 |
131,518,696,661 |
174,284,933,929 |
173,647,691,975 |
|
- Nguyên giá |
312,886,207,228 |
316,722,057,228 |
365,213,279,925 |
369,634,814,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-180,854,206,797 |
-185,203,360,567 |
-190,928,345,996 |
-195,987,122,118 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
91,171,236,900 |
91,171,236,900 |
21,171,236,900 |
21,171,236,900 |
|
- Nguyên giá |
91,171,236,900 |
91,171,236,900 |
21,171,236,900 |
21,171,236,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,420,325,995 |
66,420,325,995 |
27,240,947,580 |
27,240,947,580 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
27,193,026,236 |
27,193,026,236 |
27,156,423,060 |
27,156,423,060 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,227,299,759 |
39,227,299,759 |
84,524,520 |
84,524,520 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
90,256,185,115 |
90,256,185,115 |
90,256,185,115 |
90,256,185,115 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
15,256,185,115 |
15,256,185,115 |
15,256,185,115 |
15,256,185,115 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,579,047,084 |
4,044,712,523 |
4,627,781,902 |
4,504,361,934 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,579,047,084 |
4,044,712,523 |
4,627,781,902 |
4,504,361,934 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
803,372,182,257 |
824,431,606,076 |
801,321,909,459 |
825,194,513,608 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
206,604,199,586 |
218,397,611,240 |
225,416,408,889 |
247,912,391,941 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,775,041,586 |
132,850,453,240 |
156,869,250,889 |
179,365,233,941 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,533,383,690 |
31,214,453,868 |
36,091,195,265 |
48,478,576,956 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,198,870,598 |
4,973,880,398 |
4,001,191,400 |
4,076,158,710 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,734,289,321 |
810,932,133 |
2,507,476,310 |
7,618,319 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,960,000,000 |
|
13,152,721,812 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,093,500,000 |
2,525,000,000 |
|
3,032,659,796 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,002,482,376 |
80,110,379,240 |
106,710,383,076 |
105,869,999,174 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,012,000,000 |
5,341,000,000 |
2,670,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,200,515,601 |
2,914,807,601 |
4,889,004,838 |
4,747,499,174 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
84,829,158,000 |
85,547,158,000 |
68,547,158,000 |
68,547,158,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
84,829,158,000 |
85,547,158,000 |
68,547,158,000 |
68,547,158,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
596,767,982,671 |
606,033,994,836 |
575,905,500,570 |
577,282,121,667 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
596,767,982,671 |
606,033,994,836 |
575,905,500,570 |
577,282,121,667 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,177,649,467 |
29,637,649,468 |
36,190,970,125 |
36,190,970,125 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
194,099,139 |
194,099,139 |
194,099,139 |
194,099,139 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,396,234,065 |
86,202,246,229 |
49,520,431,306 |
50,897,052,403 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,392,738,637 |
9,266,012,163 |
22,424,683,186 |
1,376,621,097 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,003,495,428 |
76,936,234,066 |
27,095,748,120 |
49,520,431,306 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
803,372,182,257 |
824,431,606,076 |
801,321,909,459 |
825,194,513,608 |
|