MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2019 Quý 2-2019 Quý 3-2019 Quý 4-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 77,726,741,732 99,433,803,882 91,954,179,033 115,987,445,104
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,466,375,439 43,499,353,530 34,934,100,125 41,840,275,257
1. Tiền 37,466,375,439 43,499,353,530 34,934,100,125 41,840,275,257
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,703,600,704 29,410,000,176 29,747,445,901 39,939,933,986
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,162,981,304 23,994,757,891 25,954,904,899 31,484,955,073
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,783,504,011 3,662,126,896 3,552,425,613 8,339,922,524
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,456,550,346 2,452,550,346 939,550,346 814,491,346
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -699,434,957 -699,434,957 -699,434,957 -699,434,957
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,750,420,736 23,604,508,213 23,626,746,457 28,940,731,587
1. Hàng tồn kho 21,821,421,629 23,675,509,106 23,918,698,880 29,232,684,010
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -71,000,893 -71,000,893 -291,952,423 -291,952,423
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,806,344,853 2,919,941,963 3,645,886,550 5,266,504,274
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,980,276,675 2,093,826,822 2,804,673,794 3,451,589,554
2. Thuế GTGT được khấu trừ 826,068,178 826,115,141 819,206,982 816,606,238
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,005,774 998,308,482
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 725,645,440,525 724,997,802,194 709,367,730,426 709,207,068,504
I. Các khoản phải thu dài hạn 341,186,645,000 341,586,645,000 391,786,645,000 392,386,645,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 341,186,645,000 341,586,645,000 391,786,645,000 392,386,645,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 223,203,237,331 222,689,933,561 195,456,170,829 194,818,928,875
1. Tài sản cố định hữu hình 132,032,000,431 131,518,696,661 174,284,933,929 173,647,691,975
- Nguyên giá 312,886,207,228 316,722,057,228 365,213,279,925 369,634,814,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,854,206,797 -185,203,360,567 -190,928,345,996 -195,987,122,118
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 91,171,236,900 91,171,236,900 21,171,236,900 21,171,236,900
- Nguyên giá 91,171,236,900 91,171,236,900 21,171,236,900 21,171,236,900
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,420,325,995 66,420,325,995 27,240,947,580 27,240,947,580
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 27,193,026,236 27,193,026,236 27,156,423,060 27,156,423,060
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,227,299,759 39,227,299,759 84,524,520 84,524,520
V. Đầu tư tài chính dài hạn 90,256,185,115 90,256,185,115 90,256,185,115 90,256,185,115
1. Đầu tư vào công ty con 15,256,185,115 15,256,185,115 15,256,185,115 15,256,185,115
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75,000,000,000 75,000,000,000 75,000,000,000 75,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,579,047,084 4,044,712,523 4,627,781,902 4,504,361,934
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,579,047,084 4,044,712,523 4,627,781,902 4,504,361,934
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 803,372,182,257 824,431,606,076 801,321,909,459 825,194,513,608
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 206,604,199,586 218,397,611,240 225,416,408,889 247,912,391,941
I. Nợ ngắn hạn 121,775,041,586 132,850,453,240 156,869,250,889 179,365,233,941
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,533,383,690 31,214,453,868 36,091,195,265 48,478,576,956
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,198,870,598 4,973,880,398 4,001,191,400 4,076,158,710
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,734,289,321 810,932,133 2,507,476,310 7,618,319
4. Phải trả người lao động 4,960,000,000 13,152,721,812
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,093,500,000 2,525,000,000 3,032,659,796
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 80,002,482,376 80,110,379,240 106,710,383,076 105,869,999,174
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,012,000,000 5,341,000,000 2,670,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,200,515,601 2,914,807,601 4,889,004,838 4,747,499,174
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 84,829,158,000 85,547,158,000 68,547,158,000 68,547,158,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 84,829,158,000 85,547,158,000 68,547,158,000 68,547,158,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 596,767,982,671 606,033,994,836 575,905,500,570 577,282,121,667
I. Vốn chủ sở hữu 596,767,982,671 606,033,994,836 575,905,500,570 577,282,121,667
1. Vốn góp của chủ sở hữu 490,000,000,000 490,000,000,000 490,000,000,000 490,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 490,000,000,000 490,000,000,000 490,000,000,000 490,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,177,649,467 29,637,649,468 36,190,970,125 36,190,970,125
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 194,099,139 194,099,139 194,099,139 194,099,139
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76,396,234,065 86,202,246,229 49,520,431,306 50,897,052,403
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,392,738,637 9,266,012,163 22,424,683,186 1,376,621,097
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,003,495,428 76,936,234,066 27,095,748,120 49,520,431,306
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 803,372,182,257 824,431,606,076 801,321,909,459 825,194,513,608
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.