1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
468,928,714,771 |
373,422,775,248 |
543,238,786,287 |
537,194,158,108 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
468,928,714,771 |
373,422,775,248 |
543,238,786,287 |
537,194,158,108 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
423,705,659,465 |
350,527,941,158 |
496,244,406,555 |
501,756,770,109 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,223,055,306 |
22,894,834,090 |
46,994,379,732 |
35,437,387,999 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
949,977,704 |
2,047,458,752 |
2,334,583,213 |
1,918,117,841 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,685,935,737 |
8,310,346,442 |
4,696,542,196 |
7,320,162,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,746,939,911 |
4,523,500,048 |
3,911,133,253 |
5,319,925,906 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,981,434,895 |
5,835,642,032 |
6,230,363,889 |
6,525,925,130 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,472,082,270 |
10,183,435,069 |
10,028,751,094 |
10,642,830,267 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,033,580,108 |
612,869,299 |
28,373,305,766 |
12,866,588,443 |
|
12. Thu nhập khác |
227,750 |
72,282,346 |
4,799,791 |
132,489,690 |
|
13. Chi phí khác |
6,523,374 |
166,573,999 |
106,237,603 |
2,737,031 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,295,624 |
-94,291,653 |
-101,437,812 |
129,752,659 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,027,284,484 |
518,577,646 |
28,271,867,954 |
12,996,341,102 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,897,618,037 |
1,247,637,719 |
3,956,643,126 |
2,340,786,379 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
3,559,875 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,129,666,447 |
-729,060,073 |
24,311,664,953 |
10,655,554,723 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,129,666,447 |
-729,060,073 |
24,311,664,953 |
10,655,554,723 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|