1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
436,873,184,733 |
484,808,133,736 |
463,065,644,936 |
497,945,280,517 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
7,464,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
436,873,184,733 |
484,808,133,736 |
463,065,644,936 |
497,937,815,717 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
388,796,777,787 |
431,108,226,639 |
419,610,165,682 |
450,238,639,082 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,076,406,946 |
53,699,907,097 |
43,455,479,254 |
47,699,176,635 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,827,934,077 |
2,474,307,226 |
1,734,376,554 |
2,712,818,240 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,754,700,200 |
6,878,677,868 |
4,573,480,207 |
4,746,557,612 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,964,939,497 |
4,857,806,453 |
4,181,516,142 |
4,073,684,488 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,096,391,858 |
7,249,383,059 |
7,127,922,178 |
7,366,625,072 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,786,747,766 |
14,120,632,332 |
7,481,875,780 |
7,602,013,811 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,266,501,199 |
27,925,521,064 |
26,006,577,643 |
30,696,798,380 |
|
12. Thu nhập khác |
95,243,511 |
74,988,228 |
15,562,510 |
114,914,706 |
|
13. Chi phí khác |
10,811,054 |
242,327,909 |
143,146,468 |
110,014,391 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
84,432,457 |
-167,339,681 |
-127,583,958 |
4,900,315 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,350,933,656 |
27,758,181,383 |
25,878,993,685 |
30,701,698,695 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,288,704,777 |
5,053,777,342 |
3,260,897,340 |
7,122,685,334 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,062,228,879 |
22,704,404,041 |
22,618,096,345 |
23,579,013,361 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,062,228,879 |
22,704,404,041 |
22,618,096,345 |
23,579,013,361 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|