1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
451,812,075,538 |
477,143,015,996 |
436,873,184,733 |
484,808,133,736 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
9,429,624 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
451,812,075,538 |
477,133,586,372 |
436,873,184,733 |
484,808,133,736 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
418,117,254,000 |
428,359,787,311 |
388,796,777,787 |
431,108,226,639 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,694,821,538 |
48,773,799,061 |
48,076,406,946 |
53,699,907,097 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,232,646,715 |
2,056,495,102 |
1,827,934,077 |
2,474,307,226 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,246,459,321 |
2,932,667,065 |
4,754,700,200 |
6,878,677,868 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,097,606,323 |
2,468,404,450 |
3,964,939,497 |
4,857,806,453 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,556,061,052 |
6,933,525,514 |
7,096,391,858 |
7,249,383,059 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,694,475,138 |
7,444,247,052 |
13,786,747,766 |
14,120,632,332 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,430,472,742 |
33,519,854,532 |
24,266,501,199 |
27,925,521,064 |
|
12. Thu nhập khác |
83,971,703 |
2,166,061 |
95,243,511 |
74,988,228 |
|
13. Chi phí khác |
3,518,102 |
39,918,685 |
10,811,054 |
242,327,909 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
80,453,601 |
-37,752,624 |
84,432,457 |
-167,339,681 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,510,926,343 |
33,482,101,908 |
24,350,933,656 |
27,758,181,383 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,964,248,249 |
6,131,417,857 |
4,288,704,777 |
5,053,777,342 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,546,678,094 |
27,350,684,051 |
20,062,228,879 |
22,704,404,041 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,546,678,094 |
27,350,684,051 |
20,062,228,879 |
22,704,404,041 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|