MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 333,169,092,085 348,134,575,828 442,520,773,139 436,061,043,441
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,801,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 333,169,092,085 348,134,575,828 442,520,773,139 436,041,241,641
4. Giá vốn hàng bán 305,471,439,807 313,741,786,493 398,157,017,587 401,195,930,126
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,697,652,278 34,392,789,335 44,363,755,552 34,845,311,515
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,044,756,515 2,528,445,820 2,180,907,962 2,304,080,984
7. Chi phí tài chính 2,917,840,011 2,622,599,683 1,931,047,416 2,895,219,576
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,922,578,695 2,107,743,307 1,715,758,536 2,381,057,281
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,739,471,299 5,824,844,717 6,129,379,235 6,670,022,548
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,643,279,113 8,175,410,477 7,662,602,806 7,462,405,062
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,441,818,370 20,298,380,278 30,821,634,057 20,121,745,313
12. Thu nhập khác 27,219,549 3,459,063 1,715,878,231 658,274,092
13. Chi phí khác 16,088,302 696,442,838 11,191,202 29,888,542
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,131,247 -692,983,775 1,704,687,029 628,385,550
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,452,949,617 19,605,396,503 32,526,321,086 20,750,130,863
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,987,771,023 3,187,550,373 5,781,108,982 4,606,893,188
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,465,178,594 16,417,846,130 26,745,212,104 16,143,237,675
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,465,178,594 16,417,846,130 26,745,212,104 16,143,237,675
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.