1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
250,489,585,635 |
333,169,092,085 |
348,134,575,828 |
442,520,773,139 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
250,489,585,635 |
333,169,092,085 |
348,134,575,828 |
442,520,773,139 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
236,022,534,420 |
305,471,439,807 |
313,741,786,493 |
398,157,017,587 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,467,051,215 |
27,697,652,278 |
34,392,789,335 |
44,363,755,552 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,545,133,848 |
3,044,756,515 |
2,528,445,820 |
2,180,907,962 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,038,142,528 |
2,917,840,011 |
2,622,599,683 |
1,931,047,416 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,430,163,949 |
1,922,578,695 |
2,107,743,307 |
1,715,758,536 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,257,012,737 |
5,739,471,299 |
5,824,844,717 |
6,129,379,235 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,836,124,386 |
7,643,279,113 |
8,175,410,477 |
7,662,602,806 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,880,905,412 |
14,441,818,370 |
20,298,380,278 |
30,821,634,057 |
|
12. Thu nhập khác |
790,065 |
27,219,549 |
3,459,063 |
1,715,878,231 |
|
13. Chi phí khác |
1,314,036,130 |
16,088,302 |
696,442,838 |
11,191,202 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,313,246,065 |
11,131,247 |
-692,983,775 |
1,704,687,029 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,567,659,347 |
14,452,949,617 |
19,605,396,503 |
32,526,321,086 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,264,955,110 |
1,987,771,023 |
3,187,550,373 |
5,781,108,982 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,302,704,237 |
12,465,178,594 |
16,417,846,130 |
26,745,212,104 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,302,704,237 |
12,465,178,594 |
16,417,846,130 |
26,745,212,104 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|