MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 318,115,629,534 250,489,585,635 333,169,092,085 348,134,575,828
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 284,030,870
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 317,831,598,664 250,489,585,635 333,169,092,085 348,134,575,828
4. Giá vốn hàng bán 290,116,136,926 236,022,534,420 305,471,439,807 313,741,786,493
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,715,461,738 14,467,051,215 27,697,652,278 34,392,789,335
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,031,062,237 3,545,133,848 3,044,756,515 2,528,445,820
7. Chi phí tài chính 1,862,256,452 5,038,142,528 2,917,840,011 2,622,599,683
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,394,350,815 1,430,163,949 1,922,578,695 2,107,743,307
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,031,704,429 4,257,012,737 5,739,471,299 5,824,844,717
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,450,082,343 4,836,124,386 7,643,279,113 8,175,410,477
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,402,480,751 3,880,905,412 14,441,818,370 20,298,380,278
12. Thu nhập khác 5,139,089 790,065 27,219,549 3,459,063
13. Chi phí khác 36,845,487 1,314,036,130 16,088,302 696,442,838
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -31,706,398 -1,313,246,065 11,131,247 -692,983,775
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,370,774,353 2,567,659,347 14,452,949,617 19,605,396,503
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,863,628,833 1,264,955,110 1,987,771,023 3,187,550,373
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,507,145,520 1,302,704,237 12,465,178,594 16,417,846,130
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,507,145,520 1,302,704,237 12,465,178,594 16,417,846,130
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.