1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
256,489,552,952 |
318,115,629,534 |
250,489,585,635 |
333,169,092,085 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
284,030,870 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
256,489,552,952 |
317,831,598,664 |
250,489,585,635 |
333,169,092,085 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
227,051,340,004 |
290,116,136,926 |
236,022,534,420 |
305,471,439,807 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,438,212,948 |
27,715,461,738 |
14,467,051,215 |
27,697,652,278 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,739,973,747 |
3,031,062,237 |
3,545,133,848 |
3,044,756,515 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,721,764,843 |
1,862,256,452 |
5,038,142,528 |
2,917,840,011 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,306,310,220 |
1,394,350,815 |
1,430,163,949 |
1,922,578,695 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,494,539,172 |
6,031,704,429 |
4,257,012,737 |
5,739,471,299 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,382,229,563 |
7,450,082,343 |
4,836,124,386 |
7,643,279,113 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,579,653,117 |
15,402,480,751 |
3,880,905,412 |
14,441,818,370 |
|
12. Thu nhập khác |
16,173,048 |
5,139,089 |
790,065 |
27,219,549 |
|
13. Chi phí khác |
1,521,781 |
36,845,487 |
1,314,036,130 |
16,088,302 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,651,267 |
-31,706,398 |
-1,313,246,065 |
11,131,247 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,594,304,384 |
15,370,774,353 |
2,567,659,347 |
14,452,949,617 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,594,002,635 |
2,863,628,833 |
1,264,955,110 |
1,987,771,023 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,000,301,749 |
12,507,145,520 |
1,302,704,237 |
12,465,178,594 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,000,301,749 |
12,507,145,520 |
1,302,704,237 |
12,465,178,594 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|