1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
375,410,836,008 |
418,714,272,985 |
293,359,517,841 |
256,489,552,952 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
20,092,800 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
375,410,836,008 |
418,694,180,185 |
293,359,517,841 |
256,489,552,952 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
345,579,446,129 |
370,197,029,798 |
259,772,653,444 |
227,051,340,004 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,831,389,879 |
48,497,150,387 |
33,586,864,397 |
29,438,212,948 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,670,513,854 |
2,605,774,834 |
4,044,097,966 |
1,739,973,747 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,731,540,328 |
2,536,432,050 |
1,059,182,054 |
1,721,764,843 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,350,177,840 |
1,692,737,134 |
1,290,722,848 |
1,306,310,220 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,686,311,231 |
6,885,611,769 |
5,653,447,010 |
4,494,539,172 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,143,214,611 |
7,548,096,881 |
7,155,342,274 |
5,382,229,563 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,940,837,563 |
34,132,784,521 |
23,762,991,025 |
19,579,653,117 |
|
12. Thu nhập khác |
1,691,892,911 |
2,509,655,835 |
6,067,469 |
16,173,048 |
|
13. Chi phí khác |
80,996,729 |
46,541,350 |
8,317,020 |
1,521,781 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,610,896,182 |
2,463,114,485 |
-2,249,551 |
14,651,267 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,551,733,745 |
36,595,899,006 |
23,760,741,474 |
19,594,304,384 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,831,881,733 |
7,300,434,298 |
3,877,029,538 |
3,594,002,635 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,719,852,012 |
29,295,464,708 |
19,883,711,936 |
16,000,301,749 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,719,852,012 |
29,295,464,708 |
19,883,711,936 |
16,000,301,749 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|