MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 326,020,239,622 375,410,836,008 418,714,272,985 293,359,517,841
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 139,572,535 20,092,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 325,880,667,087 375,410,836,008 418,694,180,185 293,359,517,841
4. Giá vốn hàng bán 295,948,929,756 345,579,446,129 370,197,029,798 259,772,653,444
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,931,737,331 29,831,389,879 48,497,150,387 33,586,864,397
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,971,801,522 4,670,513,854 2,605,774,834 4,044,097,966
7. Chi phí tài chính 5,819,238,603 11,731,540,328 2,536,432,050 1,059,182,054
- Trong đó: Chi phí lãi vay 905,969,102 1,350,177,840 1,692,737,134 1,290,722,848
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,338,339,806 5,686,311,231 6,885,611,769 5,653,447,010
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,872,784,405 7,143,214,611 7,548,096,881 7,155,342,274
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,873,176,039 9,940,837,563 34,132,784,521 23,762,991,025
12. Thu nhập khác 1,571,262,229 1,691,892,911 2,509,655,835 6,067,469
13. Chi phí khác 7,806,124 80,996,729 46,541,350 8,317,020
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,563,456,105 1,610,896,182 2,463,114,485 -2,249,551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,436,632,144 11,551,733,745 36,595,899,006 23,760,741,474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,636,329,118 2,831,881,733 7,300,434,298 3,877,029,538
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 431,352,590
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,368,950,436 8,719,852,012 29,295,464,708 19,883,711,936
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,368,950,436 8,719,852,012 29,295,464,708 19,883,711,936
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.