1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
329,910,877,430 |
281,044,908,373 |
326,020,239,622 |
375,410,836,008 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
133,665,168 |
|
139,572,535 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
329,777,212,262 |
281,044,908,373 |
325,880,667,087 |
375,410,836,008 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
304,768,853,148 |
258,241,961,364 |
295,948,929,756 |
345,579,446,129 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,008,359,114 |
22,802,947,009 |
29,931,737,331 |
29,831,389,879 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,157,976,250 |
2,843,122,410 |
2,971,801,522 |
4,670,513,854 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,410,055,097 |
3,055,358,419 |
5,819,238,603 |
11,731,540,328 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,410,055,097 |
949,197,513 |
905,969,102 |
1,350,177,840 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,406,636,524 |
5,287,382,476 |
5,338,339,806 |
5,686,311,231 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,034,409,511 |
6,866,994,094 |
6,872,784,405 |
7,143,214,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,204,596,156 |
10,436,334,430 |
14,873,176,039 |
9,940,837,563 |
|
12. Thu nhập khác |
1,669,855,991 |
2,126,171,188 |
1,571,262,229 |
1,691,892,911 |
|
13. Chi phí khác |
201,900,298 |
14,551,091 |
7,806,124 |
80,996,729 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,467,955,693 |
2,111,620,097 |
1,563,456,105 |
1,610,896,182 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,672,551,849 |
12,547,954,527 |
16,436,632,144 |
11,551,733,745 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
634,338,701 |
2,120,279,547 |
2,636,329,118 |
2,831,881,733 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
431,352,590 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,038,213,148 |
10,427,674,980 |
13,368,950,436 |
8,719,852,012 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,038,213,148 |
10,427,674,980 |
13,368,950,436 |
8,719,852,012 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|