MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 329,910,877,430 281,044,908,373 326,020,239,622 375,410,836,008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 133,665,168 139,572,535
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 329,777,212,262 281,044,908,373 325,880,667,087 375,410,836,008
4. Giá vốn hàng bán 304,768,853,148 258,241,961,364 295,948,929,756 345,579,446,129
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,008,359,114 22,802,947,009 29,931,737,331 29,831,389,879
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,157,976,250 2,843,122,410 2,971,801,522 4,670,513,854
7. Chi phí tài chính 1,410,055,097 3,055,358,419 5,819,238,603 11,731,540,328
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,410,055,097 949,197,513 905,969,102 1,350,177,840
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,406,636,524 5,287,382,476 5,338,339,806 5,686,311,231
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,034,409,511 6,866,994,094 6,872,784,405 7,143,214,611
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,204,596,156 10,436,334,430 14,873,176,039 9,940,837,563
12. Thu nhập khác 1,669,855,991 2,126,171,188 1,571,262,229 1,691,892,911
13. Chi phí khác 201,900,298 14,551,091 7,806,124 80,996,729
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,467,955,693 2,111,620,097 1,563,456,105 1,610,896,182
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,672,551,849 12,547,954,527 16,436,632,144 11,551,733,745
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 634,338,701 2,120,279,547 2,636,329,118 2,831,881,733
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 431,352,590
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,038,213,148 10,427,674,980 13,368,950,436 8,719,852,012
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,038,213,148 10,427,674,980 13,368,950,436 8,719,852,012
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.