1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
302,547,111,006 |
317,234,502,567 |
329,910,877,430 |
281,044,908,373 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
905,474,170 |
372,504,920 |
133,665,168 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
301,641,636,836 |
316,861,997,647 |
329,777,212,262 |
281,044,908,373 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
276,628,415,851 |
291,978,228,950 |
304,768,853,148 |
258,241,961,364 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,013,220,985 |
24,883,768,697 |
25,008,359,114 |
22,802,947,009 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,374,124,214 |
2,984,113,803 |
2,157,976,250 |
2,843,122,410 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,061,551,549 |
1,178,539,359 |
1,410,055,097 |
3,055,358,419 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,061,551,549 |
1,178,539,359 |
1,410,055,097 |
949,197,513 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,197,211,953 |
5,227,092,422 |
5,406,636,524 |
5,287,382,476 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,566,231,535 |
6,523,361,056 |
7,034,409,511 |
6,866,994,094 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,850,358,246 |
15,046,701,552 |
11,204,596,156 |
10,436,334,430 |
|
12. Thu nhập khác |
1,843,518,116 |
2,182,408,741 |
1,669,855,991 |
2,126,171,188 |
|
13. Chi phí khác |
7,433,673 |
57,045,279 |
201,900,298 |
14,551,091 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,836,084,443 |
2,125,363,462 |
1,467,955,693 |
2,111,620,097 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,686,442,689 |
17,172,065,014 |
12,672,551,849 |
12,547,954,527 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,362,485,490 |
558,967,885 |
634,338,701 |
2,120,279,547 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
27,773,923 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,296,183,276 |
16,613,097,129 |
12,038,213,148 |
10,427,674,980 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,296,183,276 |
16,613,097,129 |
12,038,213,148 |
10,427,674,980 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|