MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 302,547,111,006 317,234,502,567 329,910,877,430 281,044,908,373
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 905,474,170 372,504,920 133,665,168
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 301,641,636,836 316,861,997,647 329,777,212,262 281,044,908,373
4. Giá vốn hàng bán 276,628,415,851 291,978,228,950 304,768,853,148 258,241,961,364
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,013,220,985 24,883,768,697 25,008,359,114 22,802,947,009
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,374,124,214 2,984,113,803 2,157,976,250 2,843,122,410
7. Chi phí tài chính 1,061,551,549 1,178,539,359 1,410,055,097 3,055,358,419
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,061,551,549 1,178,539,359 1,410,055,097 949,197,513
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,197,211,953 5,227,092,422 5,406,636,524 5,287,382,476
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,566,231,535 6,523,361,056 7,034,409,511 6,866,994,094
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,850,358,246 15,046,701,552 11,204,596,156 10,436,334,430
12. Thu nhập khác 1,843,518,116 2,182,408,741 1,669,855,991 2,126,171,188
13. Chi phí khác 7,433,673 57,045,279 201,900,298 14,551,091
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,836,084,443 2,125,363,462 1,467,955,693 2,111,620,097
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,686,442,689 17,172,065,014 12,672,551,849 12,547,954,527
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,362,485,490 558,967,885 634,338,701 2,120,279,547
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 27,773,923
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,296,183,276 16,613,097,129 12,038,213,148 10,427,674,980
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,296,183,276 16,613,097,129 12,038,213,148 10,427,674,980
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.