1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
279,521,664,198 |
257,272,515,127 |
302,547,111,006 |
317,234,502,567 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
355,010,056 |
153,506,779 |
905,474,170 |
372,504,920 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
279,166,654,142 |
257,119,008,348 |
301,641,636,836 |
316,861,997,647 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
257,548,863,772 |
238,687,227,084 |
276,628,415,851 |
291,978,228,950 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,617,790,370 |
18,431,781,264 |
25,013,220,985 |
24,883,768,697 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,889,666,903 |
1,983,778,860 |
2,374,124,214 |
2,984,113,803 |
|
7. Chi phí tài chính |
867,180,665 |
851,468,627 |
1,061,551,549 |
1,178,539,359 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
867,180,665 |
851,468,627 |
1,061,551,549 |
1,178,539,359 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,070,973,955 |
4,623,047,112 |
5,197,211,953 |
5,227,092,422 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,858,538,483 |
6,273,189,762 |
6,566,231,535 |
6,523,361,056 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,118,487,540 |
8,300,955,456 |
11,850,358,246 |
15,046,701,552 |
|
12. Thu nhập khác |
1,561,017,151 |
1,451,257,885 |
1,843,518,116 |
2,182,408,741 |
|
13. Chi phí khác |
1,083,370,865 |
4,367,648 |
7,433,673 |
57,045,279 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
477,646,286 |
1,446,890,237 |
1,836,084,443 |
2,125,363,462 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,596,133,826 |
9,747,845,693 |
13,686,442,689 |
17,172,065,014 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,703,907,098 |
640,160,993 |
1,362,485,490 |
558,967,885 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
27,773,923 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,892,226,728 |
9,107,684,700 |
12,296,183,276 |
16,613,097,129 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,892,226,728 |
9,107,684,700 |
12,296,183,276 |
16,613,097,129 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|