MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 805,703,974,279 854,000,559,803 803,243,806,389 864,132,073,189
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 173,375,774,356 180,006,144,119 177,226,770,765 178,967,424,230
1. Tiền 43,440,774,356 47,921,144,119 42,691,770,765 49,867,424,230
2. Các khoản tương đương tiền 129,935,000,000 132,085,000,000 134,535,000,000 129,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 353,732,012,519 338,354,138,981 369,150,231,451 412,197,538,608
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 323,662,823,929 321,246,213,800 340,395,237,384 352,095,781,687
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,793,962,357 177,268,960 29,550,045,613 60,375,688,908
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 436,944,445 18,092,374,433 366,666,666 887,786,225
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,161,718,212 -1,161,718,212 -1,161,718,212 -1,161,718,212
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 264,843,327,399 321,874,906,943 250,336,814,468 245,959,932,418
1. Hàng tồn kho 265,137,296,702 323,418,210,564 251,705,941,516 246,893,215,890
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -293,969,303 -1,543,303,621 -1,369,127,048 -933,283,472
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,752,860,005 13,765,369,760 6,529,989,705 7,007,177,933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,321,133,086 1,875,664,585 2,038,365,552 2,116,024,099
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,262,916,919 11,680,895,175 4,282,670,323 4,226,841,279
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 168,810,000 208,810,000 208,953,830 664,312,555
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 116,413,072,554 119,856,965,954 116,811,290,422 113,744,103,231
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,481,081,650 97,878,782,754 108,765,029,165 105,792,739,300
1. Tài sản cố định hữu hình 97,163,490,850 97,582,845,954 108,490,746,365 105,540,110,500
- Nguyên giá 480,377,869,712 482,047,571,856 496,635,772,171 494,653,867,627
- Giá trị hao mòn lũy kế -383,214,378,862 -384,464,725,902 -388,145,025,806 -389,113,757,127
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 317,590,800 295,936,800 274,282,800 252,628,800
- Nguyên giá 1,000,078,800 1,000,078,800 1,000,078,800 1,000,078,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -682,488,000 -704,142,000 -725,796,000 -747,450,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,334,414,126 19,516,212,785 5,598,493,508 5,633,875,430
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,334,414,126 19,516,212,785 5,598,493,508 5,633,875,430
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,597,576,778 2,461,970,415 2,447,767,749 2,317,488,501
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,177,465,397 2,041,859,034 2,022,843,949 1,892,564,701
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 420,111,381 420,111,381 424,923,800 424,923,800
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 922,117,046,833 973,857,525,757 920,055,096,811 977,876,176,420
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 456,013,169,877 540,964,982,121 464,539,644,161 498,781,710,409
I. Nợ ngắn hạn 456,013,169,877 540,964,982,121 464,539,644,161 498,781,710,409
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,275,004,801 63,318,748,677 16,080,871,464 36,017,635,450
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 66,830,793,019 56,198,358,168 84,515,269,633 72,613,186,649
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,841,059,927 6,784,175,915 4,235,074,804 4,909,614,528
4. Phải trả người lao động 4,785,865,590 6,032,557,328 7,700,771,103 9,059,304,919
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,571,630,251 2,239,709,039 2,034,579,615 1,785,462,152
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 314,979,967 72,059,685,489 209,822,876 185,988,893
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 357,393,836,322 334,331,747,505 349,763,254,666 374,210,517,818
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 466,103,876,956 432,892,543,636 455,515,452,650 479,094,466,011
I. Vốn chủ sở hữu 466,103,876,956 432,892,543,636 455,515,452,650 479,094,466,011
1. Vốn góp của chủ sở hữu 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,773,015,249 65,250,116,548 65,250,116,548 65,250,116,548
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,704,251,070 61,015,816,451 83,638,725,465 107,217,738,826
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,062,228,879 42,766,632,920 65,389,541,934 88,968,555,295
- LNST chưa phân phối kỳ này 83,642,022,191 18,249,183,531 18,249,183,531 18,249,183,531
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 922,117,046,833 973,857,525,757 920,055,096,811 977,876,176,420
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.