TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
805,703,974,279 |
854,000,559,803 |
803,243,806,389 |
864,132,073,189 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
173,375,774,356 |
180,006,144,119 |
177,226,770,765 |
178,967,424,230 |
|
1. Tiền |
43,440,774,356 |
47,921,144,119 |
42,691,770,765 |
49,867,424,230 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
129,935,000,000 |
132,085,000,000 |
134,535,000,000 |
129,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
353,732,012,519 |
338,354,138,981 |
369,150,231,451 |
412,197,538,608 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
323,662,823,929 |
321,246,213,800 |
340,395,237,384 |
352,095,781,687 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,793,962,357 |
177,268,960 |
29,550,045,613 |
60,375,688,908 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
436,944,445 |
18,092,374,433 |
366,666,666 |
887,786,225 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,161,718,212 |
-1,161,718,212 |
-1,161,718,212 |
-1,161,718,212 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
264,843,327,399 |
321,874,906,943 |
250,336,814,468 |
245,959,932,418 |
|
1. Hàng tồn kho |
265,137,296,702 |
323,418,210,564 |
251,705,941,516 |
246,893,215,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-293,969,303 |
-1,543,303,621 |
-1,369,127,048 |
-933,283,472 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,752,860,005 |
13,765,369,760 |
6,529,989,705 |
7,007,177,933 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,321,133,086 |
1,875,664,585 |
2,038,365,552 |
2,116,024,099 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,262,916,919 |
11,680,895,175 |
4,282,670,323 |
4,226,841,279 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
168,810,000 |
208,810,000 |
208,953,830 |
664,312,555 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
116,413,072,554 |
119,856,965,954 |
116,811,290,422 |
113,744,103,231 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,481,081,650 |
97,878,782,754 |
108,765,029,165 |
105,792,739,300 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,163,490,850 |
97,582,845,954 |
108,490,746,365 |
105,540,110,500 |
|
- Nguyên giá |
480,377,869,712 |
482,047,571,856 |
496,635,772,171 |
494,653,867,627 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-383,214,378,862 |
-384,464,725,902 |
-388,145,025,806 |
-389,113,757,127 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
317,590,800 |
295,936,800 |
274,282,800 |
252,628,800 |
|
- Nguyên giá |
1,000,078,800 |
1,000,078,800 |
1,000,078,800 |
1,000,078,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-682,488,000 |
-704,142,000 |
-725,796,000 |
-747,450,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,334,414,126 |
19,516,212,785 |
5,598,493,508 |
5,633,875,430 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,334,414,126 |
19,516,212,785 |
5,598,493,508 |
5,633,875,430 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,597,576,778 |
2,461,970,415 |
2,447,767,749 |
2,317,488,501 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,177,465,397 |
2,041,859,034 |
2,022,843,949 |
1,892,564,701 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
420,111,381 |
420,111,381 |
424,923,800 |
424,923,800 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
922,117,046,833 |
973,857,525,757 |
920,055,096,811 |
977,876,176,420 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
456,013,169,877 |
540,964,982,121 |
464,539,644,161 |
498,781,710,409 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
456,013,169,877 |
540,964,982,121 |
464,539,644,161 |
498,781,710,409 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,275,004,801 |
63,318,748,677 |
16,080,871,464 |
36,017,635,450 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
66,830,793,019 |
56,198,358,168 |
84,515,269,633 |
72,613,186,649 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,841,059,927 |
6,784,175,915 |
4,235,074,804 |
4,909,614,528 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,785,865,590 |
6,032,557,328 |
7,700,771,103 |
9,059,304,919 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,571,630,251 |
2,239,709,039 |
2,034,579,615 |
1,785,462,152 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
314,979,967 |
72,059,685,489 |
209,822,876 |
185,988,893 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
357,393,836,322 |
334,331,747,505 |
349,763,254,666 |
374,210,517,818 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
466,103,876,956 |
432,892,543,636 |
455,515,452,650 |
479,094,466,011 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
466,103,876,956 |
432,892,543,636 |
455,515,452,650 |
479,094,466,011 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
55,773,015,249 |
65,250,116,548 |
65,250,116,548 |
65,250,116,548 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
103,704,251,070 |
61,015,816,451 |
83,638,725,465 |
107,217,738,826 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,062,228,879 |
42,766,632,920 |
65,389,541,934 |
88,968,555,295 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
83,642,022,191 |
18,249,183,531 |
18,249,183,531 |
18,249,183,531 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
922,117,046,833 |
973,857,525,757 |
920,055,096,811 |
977,876,176,420 |
|