MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 620,156,191,877 455,417,851,745 712,935,446,922 822,680,526,441
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 243,998,614,320 106,553,078,212 197,767,598,103 157,784,620,602
1. Tiền 52,303,614,320 26,553,078,212 67,972,598,103 41,539,620,602
2. Các khoản tương đương tiền 191,695,000,000 80,000,000,000 129,795,000,000 116,245,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 800,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 30,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 800,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 219,638,512,947 166,125,106,943 256,117,774,935 250,163,006,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 217,526,112,854 165,923,910,238 249,624,920,981 244,959,247,300
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,772,960,046 248,274,920 1,623,672,920 1,371,272,420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 857,333,335 1,071,999,997 6,317,074,322 5,288,907,658
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,517,893,288 -1,119,078,212 -1,447,893,288 -1,456,421,288
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 142,167,037,534 136,563,239,754 199,785,258,988 355,958,241,311
1. Hàng tồn kho 142,536,970,867 137,986,097,924 201,311,217,963 356,520,303,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -369,933,333 -1,422,858,170 -1,525,958,975 -562,062,189
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,552,027,076 6,176,426,836 19,264,814,896 28,774,658,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,532,054,528 921,000,015 2,613,652,308 2,837,691,935
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,811,444,548 4,639,574,323 13,386,779,553 25,709,072,676
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 208,528,000 615,852,498 3,264,383,035 227,893,827
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,482,546,915 190,227,318,162 104,824,727,052 105,574,109,486
I. Các khoản phải thu dài hạn 122,801,647,437
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 122,801,647,437
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,997,677,700 55,368,768,600 100,589,739,229 98,085,793,231
1. Tài sản cố định hữu hình 99,893,727,700 55,293,168,600 100,542,489,229 98,066,893,231
- Nguyên giá 457,411,658,786 301,627,632,601 466,289,053,129 467,814,686,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -357,517,931,086 -246,334,464,001 -365,746,563,900 -369,747,793,717
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 103,950,000 75,600,000 47,250,000 18,900,000
- Nguyên giá 567,000,000 567,000,000 567,000,000 567,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -463,050,000 -491,400,000 -519,750,000 -548,100,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 181,645,454 8,815,448,752 13,356,546 3,078,757,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 181,645,454 8,815,448,752 13,356,546 3,078,757,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,303,223,761 3,241,453,373 4,221,631,277 4,409,558,619
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,310,681,789 2,416,222,919 2,858,155,375 3,046,082,717
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 992,541,972 825,230,454 1,363,475,902 1,363,475,902
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 724,638,738,792 645,645,169,907 817,760,173,974 928,254,635,927
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 289,830,290,042 248,877,595,092 371,141,805,548 466,462,790,100
I. Nợ ngắn hạn 289,830,290,042 248,877,595,092 371,141,805,548 466,462,790,100
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,999,910,095 51,847,185,596 44,873,479,596 180,497,255,384
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,710,592,670 36,129,703,534 50,295,794,264 55,893,124,513
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,101,508,729 797,331,870 2,086,417,004 3,462,588,259
4. Phải trả người lao động 6,166,347,286 5,230,053,750 4,379,695,137 5,523,295,256
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 948,513,111 771,854,318 1,495,786,338 964,456,880
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 124,418,151 176,466,024 241,633,209 225,069,808
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 171,779,000,000 153,925,000,000 267,769,000,000 219,897,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 434,808,448,750 396,767,574,815 446,618,368,426 461,791,845,827
I. Vốn chủ sở hữu 434,808,448,750 396,767,574,815 446,618,368,426 461,791,845,827
1. Vốn góp của chủ sở hữu 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,739,024,524 37,739,024,524 37,739,024,524 45,058,840,578
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90,442,813,589 52,401,939,654 102,252,733,265 110,106,394,612
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,988,780,976 9,053,742,502 12,465,178,594 28,883,024,724
- LNST chưa phân phối kỳ này 49,454,032,613 43,348,197,152 89,787,554,671 81,223,369,888
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 724,638,738,792 645,645,169,907 817,760,173,974 928,254,635,927
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.