TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
620,156,191,877 |
455,417,851,745 |
712,935,446,922 |
822,680,526,441 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
243,998,614,320 |
106,553,078,212 |
197,767,598,103 |
157,784,620,602 |
|
1. Tiền |
52,303,614,320 |
26,553,078,212 |
67,972,598,103 |
41,539,620,602 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
191,695,000,000 |
80,000,000,000 |
129,795,000,000 |
116,245,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
800,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
800,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
219,638,512,947 |
166,125,106,943 |
256,117,774,935 |
250,163,006,090 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
217,526,112,854 |
165,923,910,238 |
249,624,920,981 |
244,959,247,300 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,772,960,046 |
248,274,920 |
1,623,672,920 |
1,371,272,420 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
857,333,335 |
1,071,999,997 |
6,317,074,322 |
5,288,907,658 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,517,893,288 |
-1,119,078,212 |
-1,447,893,288 |
-1,456,421,288 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
142,167,037,534 |
136,563,239,754 |
199,785,258,988 |
355,958,241,311 |
|
1. Hàng tồn kho |
142,536,970,867 |
137,986,097,924 |
201,311,217,963 |
356,520,303,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-369,933,333 |
-1,422,858,170 |
-1,525,958,975 |
-562,062,189 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,552,027,076 |
6,176,426,836 |
19,264,814,896 |
28,774,658,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,532,054,528 |
921,000,015 |
2,613,652,308 |
2,837,691,935 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,811,444,548 |
4,639,574,323 |
13,386,779,553 |
25,709,072,676 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
208,528,000 |
615,852,498 |
3,264,383,035 |
227,893,827 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,482,546,915 |
190,227,318,162 |
104,824,727,052 |
105,574,109,486 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
122,801,647,437 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
122,801,647,437 |
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,997,677,700 |
55,368,768,600 |
100,589,739,229 |
98,085,793,231 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,893,727,700 |
55,293,168,600 |
100,542,489,229 |
98,066,893,231 |
|
- Nguyên giá |
457,411,658,786 |
301,627,632,601 |
466,289,053,129 |
467,814,686,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-357,517,931,086 |
-246,334,464,001 |
-365,746,563,900 |
-369,747,793,717 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
103,950,000 |
75,600,000 |
47,250,000 |
18,900,000 |
|
- Nguyên giá |
567,000,000 |
567,000,000 |
567,000,000 |
567,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-463,050,000 |
-491,400,000 |
-519,750,000 |
-548,100,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
181,645,454 |
8,815,448,752 |
13,356,546 |
3,078,757,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
181,645,454 |
8,815,448,752 |
13,356,546 |
3,078,757,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,303,223,761 |
3,241,453,373 |
4,221,631,277 |
4,409,558,619 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,310,681,789 |
2,416,222,919 |
2,858,155,375 |
3,046,082,717 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
992,541,972 |
825,230,454 |
1,363,475,902 |
1,363,475,902 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
724,638,738,792 |
645,645,169,907 |
817,760,173,974 |
928,254,635,927 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
289,830,290,042 |
248,877,595,092 |
371,141,805,548 |
466,462,790,100 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
289,830,290,042 |
248,877,595,092 |
371,141,805,548 |
466,462,790,100 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,999,910,095 |
51,847,185,596 |
44,873,479,596 |
180,497,255,384 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,710,592,670 |
36,129,703,534 |
50,295,794,264 |
55,893,124,513 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,101,508,729 |
797,331,870 |
2,086,417,004 |
3,462,588,259 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,166,347,286 |
5,230,053,750 |
4,379,695,137 |
5,523,295,256 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
948,513,111 |
771,854,318 |
1,495,786,338 |
964,456,880 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
124,418,151 |
176,466,024 |
241,633,209 |
225,069,808 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
171,779,000,000 |
153,925,000,000 |
267,769,000,000 |
219,897,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
434,808,448,750 |
396,767,574,815 |
446,618,368,426 |
461,791,845,827 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
434,808,448,750 |
396,767,574,815 |
446,618,368,426 |
461,791,845,827 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,739,024,524 |
37,739,024,524 |
37,739,024,524 |
45,058,840,578 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
90,442,813,589 |
52,401,939,654 |
102,252,733,265 |
110,106,394,612 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,988,780,976 |
9,053,742,502 |
12,465,178,594 |
28,883,024,724 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
49,454,032,613 |
43,348,197,152 |
89,787,554,671 |
81,223,369,888 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
724,638,738,792 |
645,645,169,907 |
817,760,173,974 |
928,254,635,927 |
|