MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 714,331,375,989 597,635,992,110 513,379,210,510 620,156,191,877
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 234,551,637,935 240,549,159,027 177,467,322,921 243,998,614,320
1. Tiền 49,211,637,935 35,684,159,027 57,467,322,921 52,303,614,320
2. Các khoản tương đương tiền 185,340,000,000 204,865,000,000 120,000,000,000 191,695,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 260,178,029,672 232,553,144,249 174,487,304,975 219,638,512,947
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 257,692,432,979 213,940,133,524 170,250,198,132 217,526,112,854
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,552,578,699 546,261,460 3,984,943,420 2,772,960,046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 621,311,075
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 648,222,223 19,563,322,553 819,930,560 857,333,335
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,715,204,229 -1,496,573,288 -1,189,078,212 -1,517,893,288
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 199,974,688,896 119,846,151,505 153,741,235,359 142,167,037,534
1. Hàng tồn kho 200,915,366,851 120,188,872,096 154,143,532,528 142,536,970,867
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -940,677,955 -342,720,591 -402,297,169 -369,933,333
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,627,019,486 4,687,537,329 7,683,347,255 13,552,027,076
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,666,589,283 2,904,687,141 1,702,452,031 2,532,054,528
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,738,647,799 6,875,385 5,734,104,592 10,811,444,548
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 221,782,404 1,775,974,803 246,790,632 208,528,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 108,338,343,373 108,583,449,828 186,032,775,192 104,482,546,915
I. Các khoản phải thu dài hạn 122,801,647,437
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 122,801,647,437
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,516,240,749 101,179,911,076 56,445,746,500 99,997,677,700
1. Tài sản cố định hữu hình 97,327,240,749 101,019,261,076 56,313,446,500 99,893,727,700
- Nguyên giá 442,618,893,782 450,503,511,164 295,727,074,084 457,411,658,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -345,291,653,033 -349,484,250,088 -239,413,627,584 -357,517,931,086
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 189,000,000 160,650,000 132,300,000 103,950,000
- Nguyên giá 567,000,000 567,000,000 567,000,000 567,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,000,000 -406,350,000 -434,700,000 -463,050,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,467,834,491 2,812,071,909 3,002,771,390 181,645,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,467,834,491 2,812,071,909 3,002,771,390 181,645,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,354,268,133 4,591,466,843 3,782,609,865 4,303,223,761
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,601,599,141 3,335,223,784 2,697,238,199 3,310,681,789
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 752,668,992 1,256,243,059 1,085,371,666 992,541,972
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 822,669,719,362 706,219,441,938 699,411,985,702 724,638,738,792
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 436,409,015,720 299,382,531,031 314,626,773,857 289,830,290,042
I. Nợ ngắn hạn 436,409,015,720 299,382,531,031 314,626,773,857 289,830,290,042
1. Phải trả người bán ngắn hạn 180,720,498,836 106,829,244,201 105,013,865,738 64,999,910,095
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 53,193,387,858 47,137,270,626 35,482,526,864 42,710,592,670
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,442,210,656 5,931,044,042 3,752,136,895 3,101,508,729
4. Phải trả người lao động 7,189,475,213 3,898,332,253 3,607,046,574 6,166,347,286
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,210,050,512 1,632,678,309 548,823,207 948,513,111
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 170,392,645 97,961,600 160,374,579 124,418,151
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 187,483,000,000 133,856,000,000 166,062,000,000 171,779,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 386,260,703,642 406,836,910,907 384,785,211,845 434,808,448,750
I. Vốn chủ sở hữu 386,260,703,642 406,836,910,907 384,785,211,845 434,808,448,750
1. Vốn góp của chủ sở hữu 279,013,770,637 279,013,770,637 279,013,770,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 279,013,770,637 279,013,770,637 279,013,770,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,364,116,167 28,364,116,167 28,364,116,167 37,739,024,524
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,155,656,838 99,731,864,103 77,680,165,041 90,442,813,589
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,343,714,702 79,848,152,167 46,314,330,859 40,988,780,976
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,811,942,136 19,883,711,936 31,365,834,182 49,454,032,613
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 822,669,719,362 706,219,441,938 699,411,985,702 724,638,738,792
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.