TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
510,649,921,774 |
611,104,550,795 |
714,331,375,989 |
455,417,851,745 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
157,514,045,655 |
192,842,436,613 |
234,551,637,935 |
106,553,078,212 |
|
1. Tiền |
25,849,045,655 |
26,707,436,613 |
49,211,637,935 |
26,553,078,212 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
131,665,000,000 |
166,135,000,000 |
185,340,000,000 |
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
|
|
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
197,653,755,114 |
217,151,700,979 |
260,178,029,672 |
166,125,106,943 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
190,956,760,787 |
217,213,728,083 |
257,692,432,979 |
165,923,910,238 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,403,700,950 |
965,954,900 |
3,552,578,699 |
248,274,920 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,938,785,067 |
687,222,225 |
648,222,223 |
1,071,999,997 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,645,491,690 |
-1,715,204,229 |
-1,715,204,229 |
-1,119,078,212 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
145,559,809,393 |
178,167,978,923 |
199,974,688,896 |
136,563,239,754 |
|
1. Hàng tồn kho |
146,476,637,360 |
178,784,689,494 |
200,915,366,851 |
137,986,097,924 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-916,827,967 |
-616,710,571 |
-940,677,955 |
-1,422,858,170 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,922,311,612 |
22,942,434,280 |
19,627,019,486 |
6,176,426,836 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,622,294,356 |
1,105,107,564 |
1,666,589,283 |
921,000,015 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,092,502,756 |
21,595,389,716 |
17,738,647,799 |
4,639,574,323 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
207,514,500 |
241,937,000 |
221,782,404 |
615,852,498 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
126,546,686,102 |
116,429,065,521 |
108,338,343,373 |
190,227,318,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
122,801,647,437 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
122,801,647,437 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
122,591,381,243 |
112,884,493,555 |
97,516,240,749 |
55,368,768,600 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
121,459,748,098 |
112,235,140,780 |
97,327,240,749 |
55,293,168,600 |
|
- Nguyên giá |
429,862,796,174 |
439,938,213,973 |
442,618,893,782 |
301,627,632,601 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-308,403,048,076 |
-327,703,073,193 |
-345,291,653,033 |
-246,334,464,001 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
415,800,000 |
302,400,000 |
189,000,000 |
75,600,000 |
|
- Nguyên giá |
567,000,000 |
567,000,000 |
567,000,000 |
567,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,200,000 |
-264,600,000 |
-378,000,000 |
-491,400,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7,467,834,491 |
8,815,448,752 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
715,833,145 |
346,952,775 |
7,467,834,491 |
8,815,448,752 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,955,304,859 |
3,544,571,966 |
3,354,268,133 |
3,241,453,373 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,025,662,785 |
2,360,550,384 |
2,601,599,141 |
2,416,222,919 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
929,642,074 |
1,184,021,582 |
752,668,992 |
825,230,454 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
637,196,607,876 |
727,533,616,316 |
822,669,719,362 |
645,645,169,907 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
329,101,098,924 |
374,034,728,378 |
436,409,015,720 |
248,877,595,092 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
329,101,098,924 |
374,034,728,378 |
436,409,015,720 |
248,877,595,092 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
179,521,022,331 |
171,909,887,196 |
180,720,498,836 |
51,847,185,596 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,068,044,821 |
21,465,541,837 |
53,193,387,858 |
36,129,703,534 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,776,540,290 |
3,886,438,006 |
6,442,210,656 |
797,331,870 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,063,241,869 |
6,877,682,876 |
7,189,475,213 |
5,230,053,750 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,668,238,367 |
1,437,266,367 |
1,210,050,512 |
771,854,318 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
170,392,645 |
176,466,024 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
187,483,000,000 |
153,925,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
308,095,508,952 |
353,498,887,938 |
386,260,703,642 |
396,767,574,815 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
308,095,508,952 |
353,498,887,938 |
386,260,703,642 |
396,767,574,815 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
279,013,770,637 |
279,013,770,637 |
279,013,770,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
279,013,770,637 |
306,899,450,637 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,553,609,319 |
21,553,609,319 |
28,364,116,167 |
37,739,024,524 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,800,968,996 |
53,204,347,982 |
79,155,656,838 |
52,401,939,654 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
17,343,714,702 |
9,053,742,502 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
61,811,942,136 |
43,348,197,152 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
637,196,607,876 |
727,533,616,316 |
822,669,719,362 |
645,645,169,907 |
|