MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 510,649,921,774 611,104,550,795 714,331,375,989 455,417,851,745
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 157,514,045,655 192,842,436,613 234,551,637,935 106,553,078,212
1. Tiền 25,849,045,655 26,707,436,613 49,211,637,935 26,553,078,212
2. Các khoản tương đương tiền 131,665,000,000 166,135,000,000 185,340,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000 40,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 197,653,755,114 217,151,700,979 260,178,029,672 166,125,106,943
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 190,956,760,787 217,213,728,083 257,692,432,979 165,923,910,238
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,403,700,950 965,954,900 3,552,578,699 248,274,920
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,938,785,067 687,222,225 648,222,223 1,071,999,997
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,645,491,690 -1,715,204,229 -1,715,204,229 -1,119,078,212
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 145,559,809,393 178,167,978,923 199,974,688,896 136,563,239,754
1. Hàng tồn kho 146,476,637,360 178,784,689,494 200,915,366,851 137,986,097,924
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -916,827,967 -616,710,571 -940,677,955 -1,422,858,170
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,922,311,612 22,942,434,280 19,627,019,486 6,176,426,836
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,622,294,356 1,105,107,564 1,666,589,283 921,000,015
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,092,502,756 21,595,389,716 17,738,647,799 4,639,574,323
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 207,514,500 241,937,000 221,782,404 615,852,498
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 126,546,686,102 116,429,065,521 108,338,343,373 190,227,318,162
I. Các khoản phải thu dài hạn 122,801,647,437
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 122,801,647,437
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 122,591,381,243 112,884,493,555 97,516,240,749 55,368,768,600
1. Tài sản cố định hữu hình 121,459,748,098 112,235,140,780 97,327,240,749 55,293,168,600
- Nguyên giá 429,862,796,174 439,938,213,973 442,618,893,782 301,627,632,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -308,403,048,076 -327,703,073,193 -345,291,653,033 -246,334,464,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 415,800,000 302,400,000 189,000,000 75,600,000
- Nguyên giá 567,000,000 567,000,000 567,000,000 567,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -151,200,000 -264,600,000 -378,000,000 -491,400,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,467,834,491 8,815,448,752
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 715,833,145 346,952,775 7,467,834,491 8,815,448,752
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,955,304,859 3,544,571,966 3,354,268,133 3,241,453,373
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,025,662,785 2,360,550,384 2,601,599,141 2,416,222,919
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 929,642,074 1,184,021,582 752,668,992 825,230,454
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 637,196,607,876 727,533,616,316 822,669,719,362 645,645,169,907
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 329,101,098,924 374,034,728,378 436,409,015,720 248,877,595,092
I. Nợ ngắn hạn 329,101,098,924 374,034,728,378 436,409,015,720 248,877,595,092
1. Phải trả người bán ngắn hạn 179,521,022,331 171,909,887,196 180,720,498,836 51,847,185,596
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,068,044,821 21,465,541,837 53,193,387,858 36,129,703,534
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,776,540,290 3,886,438,006 6,442,210,656 797,331,870
4. Phải trả người lao động 6,063,241,869 6,877,682,876 7,189,475,213 5,230,053,750
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,668,238,367 1,437,266,367 1,210,050,512 771,854,318
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 170,392,645 176,466,024
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 187,483,000,000 153,925,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 308,095,508,952 353,498,887,938 386,260,703,642 396,767,574,815
I. Vốn chủ sở hữu 308,095,508,952 353,498,887,938 386,260,703,642 396,767,574,815
1. Vốn góp của chủ sở hữu 279,013,770,637 279,013,770,637 279,013,770,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 279,013,770,637 306,899,450,637
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000 -272,840,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,553,609,319 21,553,609,319 28,364,116,167 37,739,024,524
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,800,968,996 53,204,347,982 79,155,656,838 52,401,939,654
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,343,714,702 9,053,742,502
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,811,942,136 43,348,197,152
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 637,196,607,876 727,533,616,316 822,669,719,362 645,645,169,907
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.