TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
602,613,063,000 |
503,417,219,133 |
488,105,958,795 |
510,649,921,774 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
188,699,722,000 |
125,050,507,299 |
127,946,893,899 |
157,514,045,655 |
|
1. Tiền |
188,699,722,000 |
|
17,746,893,899 |
25,849,045,655 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
110,200,000,000 |
131,665,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
205,107,572,000 |
165,327,908,022 |
143,397,955,943 |
197,653,755,114 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
205,034,587,000 |
165,461,517,756 |
143,161,649,009 |
190,956,760,787 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
393,459,000 |
465,321,753 |
70,288,123 |
6,403,700,950 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
578,396,000 |
299,938,433 |
1,875,925,271 |
1,938,785,067 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-898,870,000 |
-898,869,920 |
-1,709,906,460 |
-1,645,491,690 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
197,092,605,000 |
204,903,496,242 |
208,104,235,414 |
145,559,809,393 |
|
1. Hàng tồn kho |
201,837,025,000 |
206,851,281,428 |
210,848,264,253 |
146,476,637,360 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,744,420,000 |
-1,947,785,186 |
-2,744,028,839 |
-916,827,967 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,713,164,000 |
8,135,307,570 |
8,656,873,539 |
8,922,311,612 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
729,868,000 |
895,153,894 |
1,908,787,616 |
1,622,294,356 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,865,964,000 |
6,987,838,176 |
6,488,538,002 |
7,092,502,756 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,598,632,000 |
|
67,850,421 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
518,700,000 |
252,315,500 |
191,697,500 |
207,514,500 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
182,456,300,000 |
167,952,582,257 |
145,711,878,081 |
126,546,686,102 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
177,376,866,000 |
163,083,409,751 |
140,989,090,826 |
122,591,381,243 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
177,341,579,000 |
158,481,797,349 |
140,415,316,826 |
121,459,748,098 |
|
- Nguyên giá |
427,684,519,000 |
431,762,746,429 |
436,179,690,860 |
429,862,796,174 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,342,940,000 |
-273,280,949,080 |
-295,764,374,034 |
-308,403,048,076 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
529,200,000 |
415,800,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
567,000,000 |
567,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37,800,000 |
-151,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,287,000 |
4,601,612,402 |
44,574,000 |
715,833,145 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,079,434,000 |
4,869,172,506 |
4,722,787,255 |
3,955,304,859 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,031,797,000 |
3,043,343,979 |
2,776,254,177 |
3,025,662,785 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,047,637,000 |
1,825,828,527 |
1,946,533,078 |
929,642,074 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
785,069,363,000 |
671,369,801,390 |
633,817,836,876 |
637,196,607,876 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
572,289,823,000 |
428,019,235,734 |
356,096,138,621 |
329,101,098,924 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
571,960,483,000 |
427,751,446,861 |
356,096,138,621 |
329,101,098,924 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
167,877,879,000 |
90,196,727,226 |
128,534,895,322 |
179,521,022,331 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,863,615,000 |
13,068,225,554 |
21,673,269,915 |
23,068,044,821 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,459,378,000 |
4,698,421,775 |
1,288,989,749 |
4,776,540,290 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,520,046,000 |
5,914,946,314 |
5,583,446,661 |
6,063,241,869 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,649,756,000 |
1,652,461,368 |
1,061,975,115 |
1,668,238,367 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
329,340,000 |
267,788,873 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
212,779,540,000 |
243,350,565,656 |
277,721,698,255 |
308,095,508,952 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
212,779,540,000 |
243,350,565,656 |
277,721,698,255 |
308,095,508,952 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
279,013,771,000 |
279,013,770,637 |
279,013,770,637 |
279,013,770,637 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
-272,840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,553,612,000 |
21,553,609,319 |
21,553,609,319 |
21,553,609,319 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-87,515,003,000 |
-56,943,974,300 |
-22,572,841,701 |
7,800,968,996 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
785,069,363,000 |
671,369,801,390 |
633,817,836,876 |
637,196,607,876 |
|