1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,952,972,588 |
43,929,770,605 |
54,086,379,071 |
32,028,047,320 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
924,855,914 |
404,112,721 |
186,939,540 |
25,297,726 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,028,116,674 |
43,525,657,884 |
53,899,439,531 |
32,002,749,594 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,088,340,878 |
32,626,422,866 |
42,907,172,408 |
27,900,658,818 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,939,775,796 |
10,899,235,018 |
10,992,267,123 |
4,102,090,776 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
104,256,415 |
242,083,171 |
270,959,176 |
139,197,843 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,089,734 |
578,660 |
52,601 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,792,680,946 |
7,614,631,976 |
6,658,267,953 |
3,257,617,533 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,600,347,094 |
2,588,696,986 |
3,307,599,487 |
2,468,554,138 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-399,085,563 |
937,410,567 |
1,297,306,258 |
-1,484,883,052 |
|
12. Thu nhập khác |
4,773,359 |
15,793,174 |
5,558,448 |
367,534,270 |
|
13. Chi phí khác |
|
398,142 |
704,243 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,773,359 |
15,395,032 |
4,854,205 |
367,534,270 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-394,312,204 |
952,805,599 |
1,302,160,463 |
-1,117,348,782 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
86,266,242 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-394,312,204 |
952,805,599 |
1,215,894,221 |
-1,117,348,782 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-394,312,204 |
952,805,599 |
1,215,894,221 |
-1,117,348,782 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-56 |
136 |
174 |
-160 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|