TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
152,177,318,803 |
168,251,053,357 |
162,566,903,618 |
196,182,196,132 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,094,166,068 |
5,559,709,156 |
2,584,601,974 |
4,554,265,806 |
|
1. Tiền |
4,094,166,068 |
5,559,709,156 |
2,584,601,974 |
4,554,265,806 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
140,385,548,860 |
158,232,096,807 |
155,702,119,873 |
185,270,284,411 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
119,789,013,598 |
133,759,638,372 |
133,150,405,824 |
168,461,151,539 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,739,293,714 |
13,251,131,127 |
11,005,220,587 |
4,687,239,582 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,345,116,168 |
13,709,201,928 |
14,034,368,082 |
14,609,767,910 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,487,874,620 |
-2,487,874,620 |
-2,487,874,620 |
-2,487,874,620 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,301,682,346 |
3,602,268,405 |
4,071,745,759 |
6,159,744,830 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,301,682,346 |
3,602,268,405 |
4,071,745,759 |
6,420,659,865 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-260,915,035 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,395,921,529 |
856,978,989 |
208,436,012 |
197,901,085 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
54,880,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
475,941,521 |
468,090,299 |
129,705,236 |
8,628,682 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
919,980,008 |
388,888,690 |
78,730,776 |
134,392,403 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
964,025,447 |
865,229,974 |
766,434,501 |
677,754,558 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
957,042,659 |
858,247,186 |
759,451,713 |
677,754,558 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
957,042,659 |
858,247,186 |
759,451,713 |
677,754,558 |
|
- Nguyên giá |
20,082,440,214 |
20,082,440,214 |
20,082,440,214 |
19,172,362,214 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,125,397,555 |
-19,224,193,028 |
-19,322,988,501 |
-18,494,607,656 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
244,000,000 |
244,000,000 |
244,000,000 |
244,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,000,000 |
-244,000,000 |
-244,000,000 |
-244,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,982,788 |
6,982,788 |
6,982,788 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,982,788 |
6,982,788 |
6,982,788 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
153,141,344,250 |
169,116,283,331 |
163,333,338,119 |
196,859,950,690 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,944,212,897 |
56,521,195,731 |
51,543,272,258 |
81,329,626,282 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,944,212,897 |
56,521,195,731 |
51,543,272,258 |
81,329,626,282 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,824,058,878 |
21,468,860,423 |
24,825,902,233 |
51,381,770,055 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
770,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,583,335 |
22,201,911 |
394,091,577 |
635,671,745 |
|
4. Phải trả người lao động |
561,282,944 |
220,371,861 |
938,177,896 |
2,634,619,726 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,431,638,044 |
476,268,421 |
750,051,600 |
190,148,724 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
54,545,454 |
54,545,455 |
290,471,412 |
237,562,689 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
397,512,193 |
452,459,179 |
459,352,951 |
371,216,411 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,899,990,000 |
32,315,886,432 |
23,163,622,540 |
25,298,503,283 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
749,602,049 |
740,602,049 |
721,602,049 |
580,133,649 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
113,197,131,353 |
112,595,087,600 |
111,790,065,861 |
115,530,324,408 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
113,197,131,353 |
112,595,087,600 |
111,790,065,861 |
115,530,324,408 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,200,000,000 |
18,200,000,000 |
18,200,000,000 |
18,200,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,032,320,000 |
1,032,320,000 |
1,032,320,000 |
1,032,320,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,862,074,052 |
24,862,074,052 |
24,862,074,052 |
24,862,074,052 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,418,399,955 |
1,418,399,955 |
1,418,399,955 |
1,418,399,955 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,315,662,654 |
-2,917,706,407 |
-3,722,728,146 |
17,530,401 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,324,604,217 |
-2,926,647,970 |
-3,731,669,709 |
8,941,563 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,941,563 |
8,941,563 |
8,941,563 |
8,588,838 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
153,141,344,250 |
169,116,283,331 |
163,333,338,119 |
196,859,950,690 |
|