MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Thạch cao Xi măng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 113,706,015,387 145,974,992,458 135,035,571,404 126,680,955,850
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,084,865,238 36,637,856,941 32,915,823,725 33,683,640,973
1. Tiền 8,056,591,266 1,637,856,941 15,915,823,725 7,783,640,973
2. Các khoản tương đương tiền 32,028,273,972 35,000,000,000 17,000,000,000 25,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,584,149,333 102,115,361,869 100,496,782,300 92,277,845,717
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,081,385,609 97,970,160,475 100,118,359,200 82,215,570,475
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,125,837,319 5,681,155,465 2,389,693,321 11,371,251,019
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,906,801,025 951,920,549 476,604,399 1,178,898,843
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,529,874,620 -2,487,874,620 -2,487,874,620 -2,487,874,620
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,095,504,526 6,139,262,011 1,316,047,507 340,939,042
1. Hàng tồn kho 5,095,504,526 6,139,262,011 1,316,047,507 340,939,042
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,185,610,852 1,082,511,637 306,917,872 378,530,118
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 111,426,636 143,798,709
2. Thuế GTGT được khấu trừ 899,708,543 774,978,501 242,058,784 263,770,217
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 174,475,673 163,734,427 64,859,088 114,759,901
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,337,731,932 1,251,780,417 1,165,828,902 1,079,877,387
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,337,731,932 1,251,780,417 1,165,828,902 1,079,877,387
1. Tài sản cố định hữu hình 1,337,731,932 1,251,780,417 1,165,828,902 1,079,877,387
- Nguyên giá 19,825,561,042 19,825,561,042 19,825,561,042 19,825,561,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,487,829,110 -18,573,780,625 -18,659,732,140 -18,745,683,655
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 244,000,000 244,000,000 244,000,000 244,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,000,000 -244,000,000 -244,000,000 -244,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 134,287,861,881 147,226,772,875 136,201,400,306 127,760,833,237
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,581,846,494 32,567,951,889 20,326,685,099 13,017,840,305
I. Nợ ngắn hạn 20,581,846,494 32,567,951,889 20,326,685,099 13,017,840,305
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,583,352,958 23,080,369,990 14,324,088,921 9,131,024,231
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,940,293 1,940,293 1,940,293 1,940,293
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,995,661 18,880,163 131,297,867 45,837,681
4. Phải trả người lao động 2,510,302,422 3,394,467,243 2,848,295,780 1,002,104,799
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,509,828,054 2,456,815,166 395,666,007 585,435,840
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 112,688,864 67,350,580 112,805,125 118,805,126
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,473,308,900 1,388,699,112 370,961,764 521,454,993
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,382,429,342 2,159,429,342 2,141,629,342 1,611,237,342
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 113,706,015,387 114,658,820,986 115,874,715,207 114,742,992,932
I. Vốn chủ sở hữu 113,706,015,387 114,658,820,986 115,874,715,207 114,742,992,932
1. Vốn góp của chủ sở hữu 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000 70,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,200,000,000 18,200,000,000 18,200,000,000 18,200,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,032,320,000 1,032,320,000 1,032,320,000 1,032,320,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,862,074,052 24,862,074,052 24,862,074,052 24,862,074,052
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,418,399,955 1,418,399,955 1,418,399,955 1,418,399,955
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,806,778,620 -853,973,021 361,921,200 -769,801,075
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,806,778,620 -853,973,021 361,921,200 -1,117,348,782
- LNST chưa phân phối kỳ này 347,547,707
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 134,287,861,881 147,226,772,875 136,201,400,306 127,760,833,237
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.