1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
261,899,276,775 |
338,411,828,495 |
265,919,605,887 |
220,418,083,673 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,895,746,256 |
94,276,364 |
1,592,877,648 |
60,712,013 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
256,003,530,519 |
338,317,552,131 |
264,326,728,239 |
220,357,371,660 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
226,700,966,771 |
306,985,325,462 |
227,707,906,728 |
189,530,410,517 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,302,563,748 |
31,332,226,669 |
36,618,821,511 |
30,826,961,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
196,417,092 |
230,419,994 |
401,345,992 |
1,954,211,781 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,783,954,442 |
4,310,321,107 |
4,235,876,704 |
2,394,052,770 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,469,850,616 |
1,452,201,700 |
1,447,730,997 |
1,301,128,359 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,299,347,848 |
12,362,472,567 |
14,419,945,140 |
14,383,503,953 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,259,895,996 |
14,883,133,606 |
16,110,246,141 |
13,196,240,761 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
155,782,554 |
6,719,383 |
2,254,099,518 |
2,807,375,440 |
|
12. Thu nhập khác |
242,440,669 |
603,967,656 |
589,806,007 |
224,745,736 |
|
13. Chi phí khác |
91,349,649 |
246,624,901 |
408,201,310 |
66,880,387 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
151,091,020 |
357,342,755 |
181,604,697 |
157,865,349 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
306,873,574 |
364,062,138 |
2,435,704,215 |
2,965,240,789 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
104,338,633 |
204,617,130 |
715,228,130 |
545,988,276 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
202,534,941 |
159,445,008 |
1,720,476,085 |
2,419,252,513 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
202,534,941 |
159,445,008 |
1,720,476,085 |
2,419,252,513 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
73 |
92 |
1,005 |
1,419 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
92 |
|
|
|