MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Dược Trung ương 3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 261,899,276,775 338,411,828,495 265,919,605,887 220,418,083,673
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,895,746,256 94,276,364 1,592,877,648 60,712,013
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 256,003,530,519 338,317,552,131 264,326,728,239 220,357,371,660
4. Giá vốn hàng bán 226,700,966,771 306,985,325,462 227,707,906,728 189,530,410,517
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,302,563,748 31,332,226,669 36,618,821,511 30,826,961,143
6. Doanh thu hoạt động tài chính 196,417,092 230,419,994 401,345,992 1,954,211,781
7. Chi phí tài chính 3,783,954,442 4,310,321,107 4,235,876,704 2,394,052,770
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,469,850,616 1,452,201,700 1,447,730,997 1,301,128,359
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,299,347,848 12,362,472,567 14,419,945,140 14,383,503,953
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,259,895,996 14,883,133,606 16,110,246,141 13,196,240,761
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 155,782,554 6,719,383 2,254,099,518 2,807,375,440
12. Thu nhập khác 242,440,669 603,967,656 589,806,007 224,745,736
13. Chi phí khác 91,349,649 246,624,901 408,201,310 66,880,387
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 151,091,020 357,342,755 181,604,697 157,865,349
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 306,873,574 364,062,138 2,435,704,215 2,965,240,789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 104,338,633 204,617,130 715,228,130 545,988,276
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 202,534,941 159,445,008 1,720,476,085 2,419,252,513
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 202,534,941 159,445,008 1,720,476,085 2,419,252,513
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 73 92 1,005 1,419
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 92
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.