1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,971,732,241 |
23,333,480,544 |
27,171,481,238 |
25,065,365,514 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,971,732,241 |
23,333,480,544 |
27,171,481,238 |
25,065,365,514 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,834,376,758 |
14,446,990,996 |
15,717,026,690 |
13,929,964,122 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,137,355,483 |
8,886,489,548 |
11,454,454,548 |
11,135,401,392 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,550,453 |
20,441,536 |
1,699,262 |
6,237,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
274,538,731 |
165,599,124 |
358,490,615 |
253,367,743 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
161,781,251 |
165,599,124 |
403,668,999 |
253,367,743 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,668,472,011 |
2,675,364,612 |
2,478,483,929 |
2,376,557,610 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,806,299,059 |
3,732,025,115 |
5,208,045,490 |
2,790,459,077 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,395,596,135 |
2,333,942,233 |
3,411,133,776 |
5,721,254,223 |
|
12. Thu nhập khác |
73,236,134 |
647,970,667 |
70,130,069 |
19,919,336 |
|
13. Chi phí khác |
8,497,238 |
4,502,770 |
333,328,069 |
2,469,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
64,738,896 |
643,467,897 |
-263,198,000 |
17,449,736 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,460,335,031 |
2,977,410,130 |
3,147,935,776 |
5,738,703,959 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
876,197,006 |
632,696,026 |
690,728,835 |
1,149,000,792 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,584,138,025 |
2,344,714,104 |
2,457,206,941 |
4,589,703,167 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,584,138,025 |
2,344,714,104 |
2,457,206,941 |
4,589,703,167 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|