TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,073,127,110,178 |
887,702,468,117 |
857,286,626,084 |
1,097,899,105,230 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
124,605,338,536 |
96,416,994,131 |
105,904,657,085 |
233,462,483,250 |
|
1. Tiền |
52,605,338,536 |
96,416,994,131 |
85,904,657,085 |
153,462,483,250 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
72,000,000,000 |
|
20,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
307,000,000,000 |
185,000,000,000 |
172,000,000,000 |
237,096,164,384 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
307,000,000,000 |
185,000,000,000 |
172,000,000,000 |
237,096,164,384 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
297,334,257,120 |
261,163,453,419 |
289,638,649,928 |
214,411,941,484 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
269,800,080,003 |
233,504,948,896 |
275,499,219,678 |
203,360,118,947 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,523,511,480 |
15,547,583,995 |
11,855,034,838 |
15,337,639,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,326,263,447 |
22,426,518,338 |
14,088,168,803 |
7,517,956,783 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,315,597,810 |
-10,315,597,810 |
-11,803,773,391 |
-11,803,773,391 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
324,948,315,390 |
329,963,136,809 |
275,196,821,393 |
384,560,667,974 |
|
1. Hàng tồn kho |
345,023,851,799 |
350,038,673,218 |
284,192,444,336 |
394,759,876,887 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,075,536,409 |
-20,075,536,409 |
-8,995,622,943 |
-10,199,208,913 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,239,199,132 |
15,158,883,758 |
14,546,497,678 |
28,367,848,138 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,359,248,954 |
4,017,255,503 |
1,720,898,632 |
15,650,756,831 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,107,777,789 |
1,716,663,842 |
2,925,150,220 |
3,618,477,050 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,772,172,389 |
9,270,021,270 |
9,752,405,683 |
8,827,594,257 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
154,943,143 |
148,043,143 |
271,020,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
559,740,351,137 |
530,742,794,637 |
533,954,940,018 |
508,964,982,379 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,795,000,000 |
19,240,000,000 |
19,240,000,000 |
19,240,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
18,500,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
295,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
450,840,788,173 |
426,397,429,740 |
434,320,255,352 |
410,223,457,315 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
450,840,788,173 |
426,397,429,740 |
434,320,255,352 |
410,223,457,315 |
|
- Nguyên giá |
1,566,988,128,914 |
1,566,988,128,914 |
1,582,047,762,320 |
1,582,001,476,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,116,147,340,741 |
-1,140,590,699,174 |
-1,147,727,506,968 |
-1,171,778,018,732 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,139,772,808 |
1,139,772,808 |
1,139,772,808 |
1,139,772,808 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,139,772,808 |
-1,139,772,808 |
-1,139,772,808 |
-1,139,772,808 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
50,738,735,176 |
49,333,226,471 |
47,942,501,681 |
46,581,344,725 |
|
- Nguyên giá |
97,295,057,219 |
97,295,057,219 |
97,295,057,219 |
97,295,057,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,556,322,043 |
-47,961,830,748 |
-49,352,555,538 |
-50,713,712,494 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,970,997,436 |
4,186,840,371 |
5,480,276,021 |
7,261,793,621 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,970,997,436 |
4,186,840,371 |
5,480,276,021 |
7,261,793,621 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,364,251,093 |
13,596,732,832 |
9,406,767,557 |
9,468,375,830 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,764,251,093 |
8,996,732,832 |
4,806,767,557 |
4,868,375,830 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,030,579,259 |
17,988,565,223 |
17,565,139,407 |
16,190,010,888 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,838,414,819 |
16,796,400,783 |
17,110,410,856 |
15,735,282,337 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,192,164,440 |
1,192,164,440 |
454,728,551 |
454,728,551 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,632,867,461,315 |
1,418,445,262,754 |
1,391,241,566,102 |
1,606,864,087,609 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,021,073,228,544 |
809,380,823,855 |
762,503,063,804 |
952,541,881,041 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
959,333,684,910 |
750,896,698,829 |
694,638,989,637 |
894,575,459,460 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,000,936,008 |
61,640,353,619 |
85,537,024,895 |
86,539,453,246 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,018,161,844 |
12,414,845,509 |
11,282,347,853 |
11,242,679,029 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,278,757,937 |
55,413,012,003 |
13,040,779,148 |
31,700,823,100 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,038,697,496 |
21,806,858,486 |
49,143,837,733 |
37,747,810,581 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
305,562,998 |
401,099,475 |
683,572,792 |
176,786,364 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
222,805,319,091 |
138,200,072,305 |
41,268,284,837 |
135,761,090,257 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
579,059,221,407 |
448,212,629,303 |
484,855,520,412 |
582,786,008,098 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,827,028,129 |
12,807,828,129 |
8,827,621,967 |
8,620,808,785 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,739,543,634 |
58,484,125,026 |
67,864,074,167 |
57,966,421,581 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,118,366,150 |
5,063,366,150 |
5,295,936,150 |
6,581,530,318 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
56,621,177,484 |
53,420,758,876 |
62,568,138,017 |
51,384,891,263 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
611,794,232,771 |
609,064,438,899 |
628,738,502,298 |
654,322,206,568 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
611,794,232,771 |
609,064,438,899 |
628,738,502,298 |
654,322,206,568 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,000,000,000 |
|
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,062,727,273 |
3,062,727,273 |
3,062,727,273 |
3,062,727,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,655,958,985 |
61,655,958,985 |
59,042,458,985 |
59,042,458,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
268,237,482,498 |
266,653,254,669 |
291,656,113,712 |
317,748,082,296 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,511,617,628 |
57,927,389,799 |
83,670,858,908 |
25,150,565,070 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
208,725,864,870 |
208,725,864,870 |
207,985,254,804 |
292,597,517,226 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
68,838,064,015 |
67,692,497,972 |
64,977,202,328 |
64,468,938,014 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,632,867,461,315 |
1,418,445,262,754 |
1,391,241,566,102 |
1,606,864,087,609 |
|