MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,073,127,110,178 887,702,468,117 857,286,626,084 1,097,899,105,230
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 124,605,338,536 96,416,994,131 105,904,657,085 233,462,483,250
1. Tiền 52,605,338,536 96,416,994,131 85,904,657,085 153,462,483,250
2. Các khoản tương đương tiền 72,000,000,000 20,000,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 307,000,000,000 185,000,000,000 172,000,000,000 237,096,164,384
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 307,000,000,000 185,000,000,000 172,000,000,000 237,096,164,384
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 297,334,257,120 261,163,453,419 289,638,649,928 214,411,941,484
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 269,800,080,003 233,504,948,896 275,499,219,678 203,360,118,947
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,523,511,480 15,547,583,995 11,855,034,838 15,337,639,145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,326,263,447 22,426,518,338 14,088,168,803 7,517,956,783
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,315,597,810 -10,315,597,810 -11,803,773,391 -11,803,773,391
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 324,948,315,390 329,963,136,809 275,196,821,393 384,560,667,974
1. Hàng tồn kho 345,023,851,799 350,038,673,218 284,192,444,336 394,759,876,887
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,075,536,409 -20,075,536,409 -8,995,622,943 -10,199,208,913
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,239,199,132 15,158,883,758 14,546,497,678 28,367,848,138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,359,248,954 4,017,255,503 1,720,898,632 15,650,756,831
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,107,777,789 1,716,663,842 2,925,150,220 3,618,477,050
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,772,172,389 9,270,021,270 9,752,405,683 8,827,594,257
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 154,943,143 148,043,143 271,020,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 559,740,351,137 530,742,794,637 533,954,940,018 508,964,982,379
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,795,000,000 19,240,000,000 19,240,000,000 19,240,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 18,500,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 295,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 450,840,788,173 426,397,429,740 434,320,255,352 410,223,457,315
1. Tài sản cố định hữu hình 450,840,788,173 426,397,429,740 434,320,255,352 410,223,457,315
- Nguyên giá 1,566,988,128,914 1,566,988,128,914 1,582,047,762,320 1,582,001,476,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,116,147,340,741 -1,140,590,699,174 -1,147,727,506,968 -1,171,778,018,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,139,772,808 1,139,772,808 1,139,772,808 1,139,772,808
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,139,772,808 -1,139,772,808 -1,139,772,808 -1,139,772,808
III. Bất động sản đầu tư 50,738,735,176 49,333,226,471 47,942,501,681 46,581,344,725
- Nguyên giá 97,295,057,219 97,295,057,219 97,295,057,219 97,295,057,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,556,322,043 -47,961,830,748 -49,352,555,538 -50,713,712,494
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,970,997,436 4,186,840,371 5,480,276,021 7,261,793,621
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,970,997,436 4,186,840,371 5,480,276,021 7,261,793,621
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,364,251,093 13,596,732,832 9,406,767,557 9,468,375,830
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,764,251,093 8,996,732,832 4,806,767,557 4,868,375,830
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,030,579,259 17,988,565,223 17,565,139,407 16,190,010,888
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,838,414,819 16,796,400,783 17,110,410,856 15,735,282,337
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,192,164,440 1,192,164,440 454,728,551 454,728,551
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,632,867,461,315 1,418,445,262,754 1,391,241,566,102 1,606,864,087,609
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,021,073,228,544 809,380,823,855 762,503,063,804 952,541,881,041
I. Nợ ngắn hạn 959,333,684,910 750,896,698,829 694,638,989,637 894,575,459,460
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,000,936,008 61,640,353,619 85,537,024,895 86,539,453,246
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,018,161,844 12,414,845,509 11,282,347,853 11,242,679,029
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,278,757,937 55,413,012,003 13,040,779,148 31,700,823,100
4. Phải trả người lao động 19,038,697,496 21,806,858,486 49,143,837,733 37,747,810,581
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 305,562,998 401,099,475 683,572,792 176,786,364
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 222,805,319,091 138,200,072,305 41,268,284,837 135,761,090,257
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 579,059,221,407 448,212,629,303 484,855,520,412 582,786,008,098
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,827,028,129 12,807,828,129 8,827,621,967 8,620,808,785
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,739,543,634 58,484,125,026 67,864,074,167 57,966,421,581
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,118,366,150 5,063,366,150 5,295,936,150 6,581,530,318
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 56,621,177,484 53,420,758,876 62,568,138,017 51,384,891,263
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 611,794,232,771 609,064,438,899 628,738,502,298 654,322,206,568
I. Vốn chủ sở hữu 611,794,232,771 609,064,438,899 628,738,502,298 654,322,206,568
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,062,727,273 3,062,727,273 3,062,727,273 3,062,727,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,655,958,985 61,655,958,985 59,042,458,985 59,042,458,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 268,237,482,498 266,653,254,669 291,656,113,712 317,748,082,296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,511,617,628 57,927,389,799 83,670,858,908 25,150,565,070
- LNST chưa phân phối kỳ này 208,725,864,870 208,725,864,870 207,985,254,804 292,597,517,226
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 68,838,064,015 67,692,497,972 64,977,202,328 64,468,938,014
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,632,867,461,315 1,418,445,262,754 1,391,241,566,102 1,606,864,087,609
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.