MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 895,203,927,410 909,061,145,605 916,811,936,960
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91,189,734,569 120,571,374,094 184,505,324,754
1. Tiền 67,189,734,569 50,571,374,094 89,505,324,754
2. Các khoản tương đương tiền 24,000,000,000 70,000,000,000 95,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,049,150,685 121,083,670,685 30,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,049,150,685 121,083,670,685 30,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 375,721,455,097 246,004,983,885 327,484,325,226
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 339,569,066,763 202,819,726,656 311,260,114,849
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,792,248,809 21,397,791,351 10,161,578,985
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,633,807,282 23,561,133,635 9,836,299,149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -273,667,757 -1,773,667,757 -3,773,667,757
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 407,346,222,184 409,377,785,249 366,011,921,209
1. Hàng tồn kho 413,489,748,112 414,755,116,623 367,214,571,429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,143,525,928 -5,377,331,374 -1,202,650,220
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,897,364,875 12,023,331,692 8,310,365,771
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,680,592,536 9,310,302,792 4,007,105,108
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,099,517,070 2,467,721,508 4,303,260,663
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 117,255,269 245,307,392
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 707,648,644,013 725,770,750,505 698,845,329,015
I. Các khoản phải thu dài hạn 265,000,000 19,265,000,000 19,265,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 19,000,000,000 19,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 265,000,000 265,000,000 265,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 615,049,884,331 617,175,454,232 584,625,123,085
1. Tài sản cố định hữu hình 614,958,217,668 617,096,287,568 584,570,956,420
- Nguyên giá 1,563,746,820,146 1,578,749,344,763 1,578,814,717,573
- Giá trị hao mòn lũy kế -948,788,602,478 -961,653,057,195 -994,243,761,153
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 91,666,663 79,166,664 54,166,665
- Nguyên giá 1,139,772,808 1,139,772,808 1,139,772,808
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,048,106,145 -1,060,606,144 -1,085,606,143
III. Bất động sản đầu tư 36,444,749,232 35,617,542,230 51,033,667,224
- Nguyên giá 70,468,849,375 70,468,849,375 88,196,569,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,024,100,143 -34,851,307,145 -37,162,902,151
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,574,732,158 17,478,062,559 6,874,675,549
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,574,732,158 17,478,062,559 6,874,675,549
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,817,520,225 17,276,591,332 18,383,636,905
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,067,520,225 9,526,591,332 10,633,636,905
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,750,000,000 7,750,000,000 7,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,496,758,067 18,958,100,152 18,663,226,252
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,647,973,135 18,109,315,220 18,447,139,004
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 848,784,932 848,784,932 216,087,248
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,602,852,571,423 1,634,831,896,110 1,615,657,265,975
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 868,644,786,350 878,756,600,606 1,029,541,052,872
I. Nợ ngắn hạn 775,269,154,938 785,853,179,656 948,325,977,291
1. Phải trả người bán ngắn hạn 93,941,128,656 106,432,775,129 82,405,847,081
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,367,310,142 5,741,641,396 8,394,242,030
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,548,815,639 19,813,899,448 19,357,963,458
4. Phải trả người lao động 49,669,719,376 20,605,162,152 28,020,786,916
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,414,711,413 1,302,490,892 1,735,101,734
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 82,165,778,632 139,248,093,045 153,650,631,771
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 523,903,599,729 486,649,453,850 644,865,394,571
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,258,091,351 6,059,663,744 9,896,009,730
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 93,375,631,412 92,903,420,950 81,215,075,581
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,651,301,000 1,651,301,000 1,655,301,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 91,724,330,412 91,252,119,950 79,559,774,581
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 734,207,785,073 756,075,295,504 586,116,213,103
I. Vốn chủ sở hữu 734,207,785,073 756,075,295,504 586,116,213,103
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,062,727,273 3,062,727,273 3,062,727,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,496,458,985 69,496,458,985 69,496,458,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 377,576,081,486 398,504,897,285 228,835,382,547
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 96,371,335,135 19,062,377,463 70,643,262,557
- LNST chưa phân phối kỳ này 281,204,746,351 379,442,519,822 158,192,119,990
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 74,072,517,329 75,011,211,961 74,721,644,298
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,602,852,571,423 1,634,831,896,110 1,615,657,265,975
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.