TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
908,698,858,679 |
1,019,964,597,413 |
895,203,927,410 |
909,061,145,605 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
192,215,287,270 |
195,813,951,242 |
91,189,734,569 |
120,571,374,094 |
|
1. Tiền |
91,465,860,347 |
101,313,951,242 |
67,189,734,569 |
50,571,374,094 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,749,426,923 |
94,500,000,000 |
24,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
22,000,000,000 |
16,049,150,685 |
121,083,670,685 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
22,000,000,000 |
16,049,150,685 |
121,083,670,685 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
386,870,802,988 |
441,321,653,493 |
375,721,455,097 |
246,004,983,885 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
322,997,194,480 |
380,992,966,980 |
339,569,066,763 |
202,819,726,656 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,856,704,319 |
20,080,756,488 |
24,792,248,809 |
21,397,791,351 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,090,000,000 |
12,600,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,200,571,946 |
27,921,597,782 |
11,633,807,282 |
23,561,133,635 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-273,667,757 |
-273,667,757 |
-273,667,757 |
-1,773,667,757 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
318,232,694,681 |
349,711,707,920 |
407,346,222,184 |
409,377,785,249 |
|
1. Hàng tồn kho |
320,259,110,881 |
355,248,831,566 |
413,489,748,112 |
414,755,116,623 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,026,416,200 |
-5,537,123,646 |
-6,143,525,928 |
-5,377,331,374 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,380,073,740 |
11,117,284,758 |
4,897,364,875 |
12,023,331,692 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,309,520,844 |
5,143,777,939 |
2,680,592,536 |
9,310,302,792 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,953,297,627 |
5,839,792,458 |
2,099,517,070 |
2,467,721,508 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
117,255,269 |
133,714,361 |
117,255,269 |
245,307,392 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
767,723,213,392 |
720,454,017,814 |
707,648,644,013 |
725,770,750,505 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
280,000,000 |
265,000,000 |
265,000,000 |
19,265,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
19,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
280,000,000 |
265,000,000 |
265,000,000 |
265,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
608,556,517,886 |
634,673,953,929 |
615,049,884,331 |
617,175,454,232 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
608,439,851,224 |
634,569,787,266 |
614,958,217,668 |
617,096,287,568 |
|
- Nguyên giá |
1,515,894,853,017 |
1,569,234,895,536 |
1,563,746,820,146 |
1,578,749,344,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-907,455,001,793 |
-934,665,108,270 |
-948,788,602,478 |
-961,653,057,195 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
116,666,662 |
104,166,663 |
91,666,663 |
79,166,664 |
|
- Nguyên giá |
1,139,772,808 |
1,139,772,808 |
1,139,772,808 |
1,139,772,808 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,023,106,146 |
-1,035,606,145 |
-1,048,106,145 |
-1,060,606,144 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
37,965,167,680 |
37,204,958,456 |
36,444,749,232 |
35,617,542,230 |
|
- Nguyên giá |
70,468,849,375 |
70,468,849,375 |
70,468,849,375 |
70,468,849,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,503,681,695 |
-33,263,890,919 |
-34,024,100,143 |
-34,851,307,145 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
81,550,042,274 |
6,384,555,114 |
17,574,732,158 |
17,478,062,559 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
81,550,042,274 |
6,384,555,114 |
17,574,732,158 |
17,478,062,559 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,765,233,628 |
19,155,795,634 |
16,817,520,225 |
17,276,591,332 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,015,233,628 |
11,405,795,634 |
9,067,520,225 |
9,526,591,332 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,750,000,000 |
7,750,000,000 |
7,750,000,000 |
7,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,606,251,924 |
22,769,754,681 |
21,496,758,067 |
18,958,100,152 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,606,251,924 |
22,769,754,681 |
20,647,973,135 |
18,109,315,220 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
848,784,932 |
848,784,932 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,676,422,072,071 |
1,740,418,615,227 |
1,602,852,571,423 |
1,634,831,896,110 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
986,355,656,784 |
1,020,660,010,090 |
868,644,786,350 |
878,756,600,606 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
890,779,827,238 |
923,948,150,107 |
775,269,154,938 |
785,853,179,656 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,890,610,452 |
111,385,659,189 |
93,941,128,656 |
106,432,775,129 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,571,387,493 |
7,245,640,660 |
10,367,310,142 |
5,741,641,396 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,959,455,528 |
16,827,476,358 |
6,548,815,639 |
19,813,899,448 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,732,045,079 |
39,346,219,208 |
49,669,719,376 |
20,605,162,152 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,691,304,451 |
1,481,694,736 |
1,414,711,413 |
1,302,490,892 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,934,248,183 |
6,547,946,098 |
82,165,778,632 |
139,248,093,045 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
664,107,150,178 |
733,615,990,697 |
523,903,599,729 |
486,649,453,850 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,893,625,874 |
7,497,523,161 |
7,258,091,351 |
6,059,663,744 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
95,575,829,546 |
96,711,859,983 |
93,375,631,412 |
92,903,420,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,651,301,000 |
2,048,061,000 |
1,651,301,000 |
1,651,301,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
93,924,528,546 |
94,663,798,983 |
91,724,330,412 |
91,252,119,950 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
690,066,415,287 |
719,758,605,137 |
734,207,785,073 |
756,075,295,504 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
690,066,415,287 |
719,758,605,137 |
734,207,785,073 |
756,075,295,504 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,062,727,273 |
3,062,727,273 |
3,062,727,273 |
3,062,727,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,496,458,985 |
69,496,458,985 |
69,496,458,985 |
69,496,458,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
336,017,997,176 |
363,849,129,418 |
377,576,081,486 |
398,504,897,285 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,313,250,825 |
80,144,383,067 |
96,371,335,135 |
19,062,377,463 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
283,704,746,351 |
283,704,746,351 |
281,204,746,351 |
379,442,519,822 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
71,489,231,853 |
73,350,289,461 |
74,072,517,329 |
75,011,211,961 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,676,422,072,071 |
1,740,418,615,227 |
1,602,852,571,423 |
1,634,831,896,110 |
|