1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
357,006,583,665 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
391,605,051 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
356,614,978,614 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
228,857,429,732 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
127,757,548,882 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
|
160,420,149 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
2,756,629,418 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
1,197,895,543 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
65,956,771,798 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
19,547,851,800 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
|
39,656,716,015 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
1,311,690,705 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
204,922,558 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
1,106,768,147 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
|
40,763,484,162 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
8,843,156,219 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-266,795,628 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
|
32,187,123,571 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
32,187,123,571 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
2,714 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|