MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 208,398,351,748 271,112,757,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,249,358,603 5,235,882,963
1. Tiền 15,249,358,603 5,235,882,963
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 16,012,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 16,012,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,621,625,021 155,727,098,106
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,185,726,013 98,306,549,051
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,691,171,375 3,753,250,540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,084,528,018 10,627,592,989
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,997,642,897 -9,413,219,674
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,657,842,512 2,452,925,200
IV. Hàng tồn kho 94,914,134,471 93,680,685,516
1. Hàng tồn kho 95,220,462,241 93,916,201,646
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -306,327,770 -235,516,130
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,113,233,653 457,091,270
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,113,233,653 457,091,270
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,746,009,516 37,488,466,368
I. Các khoản phải thu dài hạn 82,000,000 512,536,688
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 82,000,000 512,536,688
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,554,329,341 33,706,509,973
1. Tài sản cố định hữu hình 37,088,776,064 28,915,370,014
- Nguyên giá 130,793,312,777 129,170,085,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,704,536,713 -100,254,714,993
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,465,553,277 4,791,139,959
- Nguyên giá 11,195,873,723 7,720,967,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,730,320,446 -2,929,827,164
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,106,704,808 64,236,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,106,704,808 64,236,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,002,975,367 3,205,183,343
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,736,179,739 3,205,183,343
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 266,795,628
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 264,144,361,264 308,601,224,223
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,233,925,519 74,644,159,921
I. Nợ ngắn hạn 56,645,367,859 71,892,154,774
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,168,318,575 48,692,965,107
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 666,994,419 1,681,360,550
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,323,855,379 5,234,329,001
4. Phải trả người lao động 4,406,375,091 9,520,265,496
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,861,561,505 5,193,742,954
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 521,408,243 32,448,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,220,319,312 569,473,836
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,476,535,335 967,569,830
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,588,557,660 2,752,005,147
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 171,000,000 133,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,417,557,660 2,619,005,147
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 203,910,435,745 233,957,064,302
I. Vốn chủ sở hữu 203,910,435,745 233,957,064,302
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,800,000,000 110,879,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,063,108,125 3,063,108,125
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,540,000 -1,540,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 67,512,157,479 76,026,720,791
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,536,710,141 43,989,415,386
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,187,123,571 43,989,415,386
- LNST chưa phân phối kỳ này 349,586,570
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 264,144,361,264 308,601,224,223
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.