TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,031,486,361,821 |
12,553,365,289,771 |
13,400,933,004,590 |
13,264,654,062,238 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,225,370,287,742 |
2,398,466,282,527 |
2,155,629,220,533 |
1,765,631,529,062 |
|
1. Tiền |
993,070,287,742 |
1,052,966,282,527 |
706,229,220,533 |
819,031,019,473 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,232,300,000,000 |
1,345,500,000,000 |
1,449,400,000,000 |
946,600,509,589 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
712,300,000,000 |
769,100,000,000 |
798,300,000,000 |
813,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
712,300,000,000 |
769,100,000,000 |
798,300,000,000 |
813,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,540,734,768,685 |
2,663,165,315,615 |
2,799,340,997,216 |
2,897,760,445,625 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,820,431,309,062 |
2,948,080,248,791 |
2,973,244,808,371 |
3,055,600,016,598 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,854,061,556 |
72,894,547,155 |
72,530,074,566 |
60,114,397,025 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
310,887,244,426 |
295,277,920,265 |
373,715,281,552 |
398,637,228,033 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-665,437,846,359 |
-653,087,400,596 |
-620,149,167,273 |
-616,591,196,031 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,025,029,504,744 |
6,152,937,780,232 |
6,918,569,998,578 |
7,105,105,204,962 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,076,139,512,997 |
6,202,322,789,893 |
7,004,923,020,247 |
7,183,777,142,891 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-51,110,008,253 |
-49,385,009,661 |
-86,353,021,669 |
-78,671,937,929 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
528,051,800,650 |
569,695,911,397 |
729,092,788,263 |
682,656,882,589 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
105,320,150,142 |
99,733,185,961 |
108,624,444,873 |
103,239,023,191 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
409,930,467,583 |
458,751,864,588 |
598,992,704,713 |
563,573,368,676 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,801,182,925 |
11,210,860,848 |
21,475,638,677 |
15,844,490,722 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,112,022,649,826 |
14,110,116,856,840 |
14,088,211,510,621 |
13,961,246,194,886 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,127,055,924 |
76,284,277,025 |
70,877,699,351 |
62,906,770,464 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
80,127,055,924 |
76,284,277,025 |
70,877,699,351 |
62,906,770,464 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,531,909,028,179 |
3,412,739,308,598 |
3,335,444,970,063 |
3,226,985,011,180 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,674,833,112,051 |
2,561,933,722,167 |
2,490,082,919,145 |
2,386,803,598,336 |
|
- Nguyên giá |
12,196,588,308,447 |
12,184,442,378,509 |
12,213,115,685,226 |
12,223,716,779,501 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,521,755,196,396 |
-9,622,508,656,342 |
-9,723,032,766,081 |
-9,836,913,181,165 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,935,845,584 |
10,578,824,849 |
8,835,247,151 |
8,613,291,995 |
|
- Nguyên giá |
13,778,871,155 |
12,160,711,499 |
9,766,026,837 |
9,766,026,837 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,843,025,571 |
-1,581,886,650 |
-930,779,686 |
-1,152,734,842 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
845,140,070,544 |
840,226,761,582 |
836,526,803,767 |
831,568,120,849 |
|
- Nguyên giá |
954,416,520,520 |
954,416,520,520 |
955,015,271,571 |
955,015,271,571 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-109,276,449,976 |
-114,189,758,938 |
-118,488,467,804 |
-123,447,150,722 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
94,076,788,040 |
92,432,707,901 |
90,788,627,763 |
89,220,970,560 |
|
- Nguyên giá |
194,554,564,103 |
194,554,564,103 |
194,554,564,103 |
194,554,564,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,477,776,063 |
-102,121,856,202 |
-103,765,936,340 |
-105,333,593,543 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,890,808,875,410 |
5,979,684,954,374 |
6,055,666,085,775 |
6,136,120,531,285 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
26,025,322,273 |
26,025,322,273 |
26,025,322,273 |
26,025,322,273 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,864,783,553,137 |
5,953,659,632,101 |
6,029,640,763,502 |
6,110,095,209,012 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,096,582,893,406 |
4,030,193,502,576 |
4,105,044,287,006 |
4,046,434,284,597 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
34,511,992,908 |
34,511,992,908 |
34,511,992,908 |
34,511,992,908 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,634,394,675,931 |
3,578,610,550,310 |
3,651,561,334,740 |
3,619,040,902,737 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
460,894,266,109 |
462,418,266,109 |
462,418,266,109 |
452,689,234,494 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-76,737,241,542 |
-77,366,506,751 |
-77,366,506,751 |
-71,827,045,542 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
43,519,200,000 |
32,019,200,000 |
33,919,200,000 |
12,019,200,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
418,518,008,867 |
518,782,106,366 |
430,389,840,663 |
399,578,626,800 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
417,929,045,451 |
512,693,017,289 |
425,184,098,596 |
392,892,408,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
588,963,416 |
|
5,205,742,067 |
6,686,218,788 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
6,089,089,077 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
26,143,509,011,647 |
26,663,482,146,611 |
27,489,144,515,211 |
27,225,900,257,124 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,211,910,765,708 |
15,604,504,443,671 |
16,528,582,943,163 |
16,195,105,247,327 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,324,633,503,791 |
12,838,067,202,583 |
13,620,933,152,084 |
13,314,948,140,504 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,248,903,190,173 |
2,117,460,538,194 |
2,832,566,902,451 |
3,309,515,052,807 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,254,365,074 |
161,594,069,290 |
27,799,362,938 |
42,911,219,480 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
494,582,552,656 |
490,972,775,434 |
465,015,071,428 |
502,798,140,791 |
|
4. Phải trả người lao động |
345,179,467,437 |
407,693,588,841 |
484,250,561,942 |
277,861,790,021 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,793,396,932,562 |
1,704,426,372,617 |
1,676,420,219,528 |
1,781,937,577,513 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,305,995,507 |
5,487,427,661 |
4,767,513,414 |
5,165,681,940 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
774,869,437,340 |
731,050,890,865 |
1,038,874,851,996 |
949,397,575,560 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,464,998,515,497 |
6,933,016,429,283 |
6,951,490,539,379 |
6,280,958,719,691 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
46,797,451,138 |
195,781,206,899 |
63,712,768,943 |
69,988,158,671 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
105,345,596,407 |
90,583,903,499 |
76,035,360,065 |
94,414,224,030 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,887,277,261,917 |
2,766,437,241,088 |
2,907,649,791,079 |
2,880,157,106,823 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
232,052,705,499 |
250,223,758,975 |
253,511,546,978 |
276,142,934,777 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
624,957,575,341 |
624,801,161,541 |
625,093,677,354 |
625,797,170,925 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,970,361,040,265 |
1,829,966,060,412 |
1,810,160,428,077 |
1,755,134,312,977 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,973,000,000 |
4,631,153,623 |
4,447,153,623 |
4,447,153,623 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
55,932,940,812 |
56,815,106,537 |
214,436,985,047 |
218,635,534,521 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,931,598,245,939 |
11,058,977,702,940 |
10,960,561,572,048 |
11,030,795,009,797 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,931,598,245,939 |
11,058,977,702,940 |
10,960,561,572,048 |
11,030,795,009,797 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
42,909,754,883 |
42,909,754,883 |
42,909,754,883 |
42,522,328,355 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-836,498,314,652 |
-836,498,314,653 |
-836,498,314,653 |
-836,498,314,653 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-89,221,373,530 |
-75,624,277,620 |
-79,216,019,097 |
-79,216,019,098 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,130,222,043 |
104,130,222,099 |
104,130,221,879 |
109,067,651,175 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,010,075,228 |
1,010,075,228 |
1,010,075,228 |
1,010,075,228 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,621,811,734,155 |
3,719,743,901,528 |
3,623,240,405,740 |
3,662,781,248,709 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
831,270,022,437 |
926,233,327,105 |
799,126,985,823 |
164,535,300,456 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,790,541,711,718 |
2,793,510,574,423 |
2,824,113,419,917 |
3,498,245,948,253 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,307,456,147,812 |
1,323,306,341,474 |
1,324,985,448,068 |
1,351,128,040,081 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
26,143,509,011,647 |
26,663,482,146,611 |
27,489,144,515,211 |
27,225,900,257,124 |
|