MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 401,718,704,738 201,931,637,054 195,953,007,797 226,184,941,142
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 401,718,704,738 201,931,637,054 195,953,007,797 226,184,941,142
4. Giá vốn hàng bán 377,423,928,573 178,646,669,096 167,313,614,543 201,770,768,874
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,294,776,165 23,284,967,958 28,639,393,254 24,414,172,268
6. Doanh thu hoạt động tài chính 823,699,945 67,932,387 460,567,005 127,015,914
7. Chi phí tài chính 4,160,391,274 5,465,449,521 3,265,672,588 2,607,836,996
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,137,381,473 3,623,176,722 2,988,937,413 2,590,060,218
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,821,523,731 1,557,668,411 1,700,238,776 1,169,688,616
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,509,214,542 14,330,201,231 17,404,466,388 18,739,008,790
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,627,346,563 1,999,581,182 6,729,582,507 2,024,653,780
12. Thu nhập khác 40,995,108 14,210,144 482,949,118 156,199,273
13. Chi phí khác 67,264,983 590,809,234 4,871,247,987 453,129,589
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -26,269,875 -576,599,090 -4,388,298,869 -296,930,316
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,601,076,688 1,422,982,092 2,341,283,638 1,727,723,464
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 698,182,317 556,623,036 688,141,355 586,895,627
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -480,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,902,894,371 1,346,359,056 1,653,142,283 1,140,827,837
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,752,890,657 1,187,578,093 1,490,809,593 1,140,827,837
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 150,003,714 158,780,963 162,332,690
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 793 495 621 475
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.