1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
401,718,704,738 |
201,931,637,054 |
195,953,007,797 |
226,184,941,142 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
401,718,704,738 |
201,931,637,054 |
195,953,007,797 |
226,184,941,142 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
377,423,928,573 |
178,646,669,096 |
167,313,614,543 |
201,770,768,874 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,294,776,165 |
23,284,967,958 |
28,639,393,254 |
24,414,172,268 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
823,699,945 |
67,932,387 |
460,567,005 |
127,015,914 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,160,391,274 |
5,465,449,521 |
3,265,672,588 |
2,607,836,996 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,137,381,473 |
3,623,176,722 |
2,988,937,413 |
2,590,060,218 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,821,523,731 |
1,557,668,411 |
1,700,238,776 |
1,169,688,616 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,509,214,542 |
14,330,201,231 |
17,404,466,388 |
18,739,008,790 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,627,346,563 |
1,999,581,182 |
6,729,582,507 |
2,024,653,780 |
|
12. Thu nhập khác |
40,995,108 |
14,210,144 |
482,949,118 |
156,199,273 |
|
13. Chi phí khác |
67,264,983 |
590,809,234 |
4,871,247,987 |
453,129,589 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,269,875 |
-576,599,090 |
-4,388,298,869 |
-296,930,316 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,601,076,688 |
1,422,982,092 |
2,341,283,638 |
1,727,723,464 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
698,182,317 |
556,623,036 |
688,141,355 |
586,895,627 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-480,000,000 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,902,894,371 |
1,346,359,056 |
1,653,142,283 |
1,140,827,837 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,752,890,657 |
1,187,578,093 |
1,490,809,593 |
1,140,827,837 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
150,003,714 |
158,780,963 |
162,332,690 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
793 |
495 |
621 |
475 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|