MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 184,904,160,804 272,172,625,775 230,698,366,581 213,890,619,459
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,390,694,386 29,878,518,581 25,991,890,566 7,305,977,221
1. Tiền 34,390,694,386 29,878,518,581 25,991,890,566 7,305,977,221
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,443,742,720 175,252,707,597 148,733,227,265 156,572,368,853
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,137,748,321 131,145,970,326 140,143,756,566 150,166,168,345
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,391,522,043 43,191,241,740 7,502,775,740 1,339,030,050
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,444,290,566 3,445,313,741 3,616,513,169 7,596,988,668
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,529,818,210 -2,529,818,210 -2,529,818,210 -2,529,818,210
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,494,648,048 66,866,120,935 55,778,129,858 48,746,893,343
1. Hàng tồn kho 56,494,648,048 66,866,120,935 55,778,129,858 48,746,893,343
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 575,075,650 175,278,662 195,118,892 1,265,380,042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 112,897,321 175,278,662 62,810,367 76,989,968
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,987,602 887,198,947
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 462,178,329 98,320,923 301,191,127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,987,904,160 32,164,022,180 26,082,369,704 23,534,022,274
I. Các khoản phải thu dài hạn 179,008,445 403,937,495 160,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 243,937,495
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 179,008,445 160,000,000 160,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,529,564,768 30,347,327,559 24,833,571,745 22,201,954,513
1. Tài sản cố định hữu hình 29,567,253,839 29,024,883,366 24,241,862,829 22,073,378,313
- Nguyên giá 55,204,156,223 59,284,150,654 58,660,277,403 58,687,120,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,636,902,384 -30,259,267,288 -34,418,414,574 -36,613,741,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,962,310,929 1,322,444,193 591,708,916 128,576,200
- Nguyên giá 2,684,088,160 2,752,554,760 2,752,554,760 2,889,174,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -721,777,231 -1,430,110,567 -2,160,845,844 -2,760,598,560
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 277,210,558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 277,210,558
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,400,000,000 720,000,000 720,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,680,000,000 -1,680,000,000 -2,400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,602,120,389 692,757,126 368,797,959 1,332,067,761
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,481,438,379 689,855,265 365,896,098 849,165,900
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 120,682,010 2,901,861 2,901,861 482,901,861
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 221,892,064,964 304,336,647,955 256,780,736,285 237,424,641,733
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 192,536,527,976 258,328,820,957 210,075,594,715 191,916,703,371
I. Nợ ngắn hạn 144,714,062,336 241,853,822,011 196,638,739,844 181,556,358,500
1. Phải trả người bán ngắn hạn 63,244,947,181 72,388,242,615 120,149,259,999 112,342,215,005
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,780,514,311 81,422,752,146 1,962,387,768 2,596,658,607
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,204,302,527 4,566,838,979 4,856,349,731 4,225,851,130
4. Phải trả người lao động 29,905,335,077 25,643,588,140 7,591,424,207 7,395,384,471
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,701,906,299 7,744,212,854 7,052,269,732 2,437,237,877
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,743,947,526 21,277,217,209 21,938,842,050 23,754,660,350
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,607,405,788 26,381,003,108 31,378,446,106 27,746,402,938
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,525,703,627 2,429,966,960 1,709,760,251 1,057,948,122
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 47,822,465,640 16,474,998,946 13,436,854,871 10,360,344,871
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 36,665,601,480
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,156,864,160 16,474,998,946 13,436,854,871 10,360,344,871
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 29,355,536,988 46,007,826,998 46,705,141,570 45,507,938,362
I. Vốn chủ sở hữu 28,208,504,607 33,603,385,290 30,871,885,269 29,258,603,743
1. Vốn góp của chủ sở hữu 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 612,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,779,166,623 1,779,166,623 2,534,252,914 2,747,655,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 487,821,080 487,821,080 487,821,080
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 372,529,159 5,600,698,916 2,263,119,816 303,479,417
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 322,581,624 5,228,169,757 1,752,890,657 1,187,578,093
- LNST chưa phân phối kỳ này 49,947,535 372,529,159 510,229,159 -884,098,676
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,568,987,745 1,735,698,671 1,586,691,459 1,595,468,708
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,147,032,381 12,404,441,708 15,833,256,301 16,249,334,619
1. Nguồn kinh phí 1,147,032,381 12,404,441,708 15,833,256,301 16,249,334,619
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 221,892,064,964 304,336,647,955 256,780,736,285 237,424,641,733
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.