TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
184,904,160,804 |
272,172,625,775 |
230,698,366,581 |
213,890,619,459 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,390,694,386 |
29,878,518,581 |
25,991,890,566 |
7,305,977,221 |
|
1. Tiền |
34,390,694,386 |
29,878,518,581 |
25,991,890,566 |
7,305,977,221 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,443,742,720 |
175,252,707,597 |
148,733,227,265 |
156,572,368,853 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,137,748,321 |
131,145,970,326 |
140,143,756,566 |
150,166,168,345 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,391,522,043 |
43,191,241,740 |
7,502,775,740 |
1,339,030,050 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,444,290,566 |
3,445,313,741 |
3,616,513,169 |
7,596,988,668 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,529,818,210 |
-2,529,818,210 |
-2,529,818,210 |
-2,529,818,210 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,494,648,048 |
66,866,120,935 |
55,778,129,858 |
48,746,893,343 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,494,648,048 |
66,866,120,935 |
55,778,129,858 |
48,746,893,343 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
575,075,650 |
175,278,662 |
195,118,892 |
1,265,380,042 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
112,897,321 |
175,278,662 |
62,810,367 |
76,989,968 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
33,987,602 |
887,198,947 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
462,178,329 |
|
98,320,923 |
301,191,127 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,987,904,160 |
32,164,022,180 |
26,082,369,704 |
23,534,022,274 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
179,008,445 |
403,937,495 |
160,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
243,937,495 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
179,008,445 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,529,564,768 |
30,347,327,559 |
24,833,571,745 |
22,201,954,513 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,567,253,839 |
29,024,883,366 |
24,241,862,829 |
22,073,378,313 |
|
- Nguyên giá |
55,204,156,223 |
59,284,150,654 |
58,660,277,403 |
58,687,120,123 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,636,902,384 |
-30,259,267,288 |
-34,418,414,574 |
-36,613,741,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,962,310,929 |
1,322,444,193 |
591,708,916 |
128,576,200 |
|
- Nguyên giá |
2,684,088,160 |
2,752,554,760 |
2,752,554,760 |
2,889,174,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-721,777,231 |
-1,430,110,567 |
-2,160,845,844 |
-2,760,598,560 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
277,210,558 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
277,210,558 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,400,000,000 |
720,000,000 |
720,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,680,000,000 |
-1,680,000,000 |
-2,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,602,120,389 |
692,757,126 |
368,797,959 |
1,332,067,761 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,481,438,379 |
689,855,265 |
365,896,098 |
849,165,900 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
120,682,010 |
2,901,861 |
2,901,861 |
482,901,861 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
221,892,064,964 |
304,336,647,955 |
256,780,736,285 |
237,424,641,733 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
192,536,527,976 |
258,328,820,957 |
210,075,594,715 |
191,916,703,371 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
144,714,062,336 |
241,853,822,011 |
196,638,739,844 |
181,556,358,500 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
63,244,947,181 |
72,388,242,615 |
120,149,259,999 |
112,342,215,005 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,780,514,311 |
81,422,752,146 |
1,962,387,768 |
2,596,658,607 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,204,302,527 |
4,566,838,979 |
4,856,349,731 |
4,225,851,130 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,905,335,077 |
25,643,588,140 |
7,591,424,207 |
7,395,384,471 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,701,906,299 |
7,744,212,854 |
7,052,269,732 |
2,437,237,877 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,743,947,526 |
21,277,217,209 |
21,938,842,050 |
23,754,660,350 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,607,405,788 |
26,381,003,108 |
31,378,446,106 |
27,746,402,938 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,525,703,627 |
2,429,966,960 |
1,709,760,251 |
1,057,948,122 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
47,822,465,640 |
16,474,998,946 |
13,436,854,871 |
10,360,344,871 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
36,665,601,480 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,156,864,160 |
16,474,998,946 |
13,436,854,871 |
10,360,344,871 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,355,536,988 |
46,007,826,998 |
46,705,141,570 |
45,507,938,362 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
28,208,504,607 |
33,603,385,290 |
30,871,885,269 |
29,258,603,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
24,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
612,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,779,166,623 |
1,779,166,623 |
2,534,252,914 |
2,747,655,618 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
487,821,080 |
487,821,080 |
487,821,080 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
372,529,159 |
5,600,698,916 |
2,263,119,816 |
303,479,417 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
322,581,624 |
5,228,169,757 |
1,752,890,657 |
1,187,578,093 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
49,947,535 |
372,529,159 |
510,229,159 |
-884,098,676 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,568,987,745 |
1,735,698,671 |
1,586,691,459 |
1,595,468,708 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,147,032,381 |
12,404,441,708 |
15,833,256,301 |
16,249,334,619 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,147,032,381 |
12,404,441,708 |
15,833,256,301 |
16,249,334,619 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
221,892,064,964 |
304,336,647,955 |
256,780,736,285 |
237,424,641,733 |
|