1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,048,439,335 |
100,079,719,756 |
99,677,174,945 |
105,063,297,196 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,048,439,335 |
100,079,719,756 |
99,677,174,945 |
105,063,297,196 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,208,874,241 |
63,063,079,859 |
61,922,830,984 |
63,416,385,676 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,839,565,094 |
37,016,639,897 |
37,754,343,961 |
41,646,911,520 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,017,149,534 |
17,575,847,591 |
19,253,263,430 |
17,852,232,363 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
87,758 |
6,625,810 |
8,193,290 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,440,444,764 |
29,475,529,673 |
30,544,866,181 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
32,012,454,376 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,416,269,864 |
25,116,870,057 |
26,456,115,400 |
27,478,496,217 |
|
12. Thu nhập khác |
2,354,814,876 |
446,166,737 |
102,061,091 |
51,040,619 |
|
13. Chi phí khác |
2,246,397,563 |
41,988,463 |
30,417,000 |
88,425,229 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
108,417,313 |
404,178,274 |
71,644,091 |
-37,384,610 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,524,687,177 |
25,521,048,331 |
26,527,759,491 |
27,441,111,607 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,339,219,084 |
4,954,858,324 |
3,609,338,207 |
5,238,131,199 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,185,468,093 |
20,566,190,007 |
22,918,421,284 |
22,202,980,408 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,185,468,093 |
20,566,190,007 |
22,918,421,284 |
22,202,980,408 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,875 |
3,287 |
3,835 |
3,715 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|