TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
232,527,928,153 |
116,495,173,537 |
261,841,762,438 |
239,233,129,189 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,386,851,873 |
16,541,912,257 |
43,022,147,078 |
13,450,656,383 |
|
1. Tiền |
6,386,851,873 |
16,541,912,257 |
15,852,147,078 |
13,450,656,383 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
27,170,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
167,700,000,000 |
37,100,000,000 |
149,580,000,000 |
151,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
167,700,000,000 |
37,100,000,000 |
149,580,000,000 |
151,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,881,795,833 |
27,206,611,293 |
33,966,050,394 |
38,283,235,299 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,371,171,729 |
23,435,907,435 |
27,098,147,436 |
29,952,894,388 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,611,719,620 |
577,216,420 |
725,019,420 |
3,014,465,519 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,504,243,000 |
13,764,795,133 |
16,475,285,792 |
16,272,399,226 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,605,338,516 |
-10,571,307,695 |
-10,332,402,254 |
-10,956,523,834 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,328,698,545 |
35,310,650,151 |
35,048,059,176 |
35,799,129,726 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,328,698,545 |
35,310,650,151 |
35,048,059,176 |
35,799,129,726 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
230,581,902 |
335,999,836 |
225,505,790 |
100,107,781 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
95,932,000 |
225,505,790 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
230,581,902 |
240,067,836 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
100,107,781 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,873,960,955 |
213,039,392,825 |
81,329,697,842 |
110,785,146,697 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,589,106,072 |
29,905,000,000 |
25,205,000,000 |
29,663,638,356 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,589,106,072 |
29,905,000,000 |
25,205,000,000 |
29,663,638,356 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,014,861,760 |
30,551,089,655 |
28,262,149,339 |
27,478,977,853 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,913,861,427 |
30,083,693,655 |
27,917,149,339 |
26,989,977,853 |
|
- Nguyên giá |
35,118,486,856 |
44,033,059,213 |
44,234,230,158 |
45,898,502,731 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,204,625,429 |
-13,949,365,558 |
-16,317,080,819 |
-18,908,524,878 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
101,000,333 |
467,396,000 |
345,000,000 |
489,000,000 |
|
- Nguyên giá |
708,060,397 |
1,158,060,397 |
1,158,060,397 |
1,433,060,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-607,060,064 |
-690,664,397 |
-813,060,397 |
-944,060,397 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,812,654,556 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,812,654,556 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,122,115,000 |
152,422,115,000 |
27,622,115,000 |
53,022,115,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
225,000,000 |
225,000,000 |
225,000,000 |
225,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,897,115,000 |
5,897,115,000 |
5,897,115,000 |
5,897,115,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
146,300,000,000 |
21,500,000,000 |
46,900,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
335,223,567 |
161,188,170 |
240,433,503 |
620,415,488 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
335,223,567 |
161,188,170 |
240,433,503 |
620,415,488 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
295,401,889,108 |
329,534,566,362 |
343,171,460,280 |
350,018,275,886 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
219,669,619,855 |
248,918,308,721 |
258,763,338,062 |
264,721,305,054 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
219,507,671,855 |
248,756,360,721 |
258,601,390,062 |
264,557,752,804 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,409,883,706 |
2,122,659,997 |
445,149,367 |
661,869,137 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
187,272,985,372 |
211,337,538,788 |
221,732,804,281 |
231,159,387,823 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,433,070,292 |
3,213,998,713 |
3,719,102,161 |
5,173,676,636 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,781,503,736 |
26,924,974,265 |
27,045,828,302 |
22,304,656,763 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
737,019,860 |
1,500,651,223 |
1,804,891,135 |
951,096,960 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
387,760,493 |
373,769,221 |
485,948,490 |
462,313,399 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,485,448,396 |
3,282,768,514 |
3,367,666,326 |
3,844,752,086 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
161,948,000 |
161,948,000 |
161,948,000 |
163,552,250 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
161,948,000 |
161,948,000 |
161,948,000 |
163,552,250 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,732,269,253 |
80,616,257,641 |
84,408,122,218 |
85,296,970,832 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,732,269,253 |
80,616,257,641 |
84,408,122,218 |
85,296,970,832 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,040,000,000 |
40,040,000,000 |
40,040,000,000 |
40,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
40,040,000,000 |
40,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
40,040,000,000 |
40,040,000,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,506,801,160 |
20,010,067,634 |
21,449,700,934 |
23,053,990,424 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,185,468,093 |
20,566,190,007 |
22,918,421,284 |
22,202,980,408 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,185,468,093 |
20,566,190,007 |
22,918,421,284 |
22,202,980,408 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
295,401,889,108 |
329,534,566,362 |
343,171,460,280 |
350,018,275,886 |
|