MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 232,527,928,153 116,495,173,537 261,841,762,438 239,233,129,189
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,386,851,873 16,541,912,257 43,022,147,078 13,450,656,383
1. Tiền 6,386,851,873 16,541,912,257 15,852,147,078 13,450,656,383
2. Các khoản tương đương tiền 27,170,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 167,700,000,000 37,100,000,000 149,580,000,000 151,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 167,700,000,000 37,100,000,000 149,580,000,000 151,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,881,795,833 27,206,611,293 33,966,050,394 38,283,235,299
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,371,171,729 23,435,907,435 27,098,147,436 29,952,894,388
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,611,719,620 577,216,420 725,019,420 3,014,465,519
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,504,243,000 13,764,795,133 16,475,285,792 16,272,399,226
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,605,338,516 -10,571,307,695 -10,332,402,254 -10,956,523,834
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,328,698,545 35,310,650,151 35,048,059,176 35,799,129,726
1. Hàng tồn kho 36,328,698,545 35,310,650,151 35,048,059,176 35,799,129,726
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 230,581,902 335,999,836 225,505,790 100,107,781
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 95,932,000 225,505,790
2. Thuế GTGT được khấu trừ 230,581,902 240,067,836
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 100,107,781
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,873,960,955 213,039,392,825 81,329,697,842 110,785,146,697
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,589,106,072 29,905,000,000 25,205,000,000 29,663,638,356
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,589,106,072 29,905,000,000 25,205,000,000 29,663,638,356
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,014,861,760 30,551,089,655 28,262,149,339 27,478,977,853
1. Tài sản cố định hữu hình 22,913,861,427 30,083,693,655 27,917,149,339 26,989,977,853
- Nguyên giá 35,118,486,856 44,033,059,213 44,234,230,158 45,898,502,731
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,204,625,429 -13,949,365,558 -16,317,080,819 -18,908,524,878
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 101,000,333 467,396,000 345,000,000 489,000,000
- Nguyên giá 708,060,397 1,158,060,397 1,158,060,397 1,433,060,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -607,060,064 -690,664,397 -813,060,397 -944,060,397
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,812,654,556
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,812,654,556
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,122,115,000 152,422,115,000 27,622,115,000 53,022,115,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 225,000,000 225,000,000 225,000,000 225,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,897,115,000 5,897,115,000 5,897,115,000 5,897,115,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 146,300,000,000 21,500,000,000 46,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 335,223,567 161,188,170 240,433,503 620,415,488
1. Chi phí trả trước dài hạn 335,223,567 161,188,170 240,433,503 620,415,488
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 295,401,889,108 329,534,566,362 343,171,460,280 350,018,275,886
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 219,669,619,855 248,918,308,721 258,763,338,062 264,721,305,054
I. Nợ ngắn hạn 219,507,671,855 248,756,360,721 258,601,390,062 264,557,752,804
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,409,883,706 2,122,659,997 445,149,367 661,869,137
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 187,272,985,372 211,337,538,788 221,732,804,281 231,159,387,823
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,433,070,292 3,213,998,713 3,719,102,161 5,173,676,636
4. Phải trả người lao động 23,781,503,736 26,924,974,265 27,045,828,302 22,304,656,763
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 737,019,860 1,500,651,223 1,804,891,135 951,096,960
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 387,760,493 373,769,221 485,948,490 462,313,399
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,485,448,396 3,282,768,514 3,367,666,326 3,844,752,086
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 161,948,000 161,948,000 161,948,000 163,552,250
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 161,948,000 161,948,000 161,948,000 163,552,250
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 75,732,269,253 80,616,257,641 84,408,122,218 85,296,970,832
I. Vốn chủ sở hữu 75,732,269,253 80,616,257,641 84,408,122,218 85,296,970,832
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,040,000,000 40,040,000,000 40,040,000,000 40,040,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,040,000,000 40,040,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 40,040,000,000 40,040,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,506,801,160 20,010,067,634 21,449,700,934 23,053,990,424
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,185,468,093 20,566,190,007 22,918,421,284 22,202,980,408
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,185,468,093 20,566,190,007 22,918,421,284 22,202,980,408
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 295,401,889,108 329,534,566,362 343,171,460,280 350,018,275,886
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.