TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
221,891,020,403 |
232,527,928,153 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15,988,519,381 |
6,386,851,873 |
|
1. Tiền |
|
|
15,988,519,381 |
6,386,851,873 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
153,045,000,000 |
167,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
153,045,000,000 |
167,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19,832,424,058 |
21,881,795,833 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16,425,172,721 |
17,371,171,729 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,948,357,642 |
1,611,719,620 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13,335,645,534 |
15,504,243,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11,876,751,839 |
-12,605,338,516 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
32,149,403,411 |
36,328,698,545 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
32,149,403,411 |
36,328,698,545 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
875,673,553 |
230,581,902 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
875,673,553 |
230,581,902 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
64,668,406,000 |
62,873,960,955 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
22,745,503,769 |
29,589,106,072 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
22,745,503,769 |
29,589,106,072 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
25,033,228,916 |
23,014,861,760 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
24,856,382,583 |
22,913,861,427 |
|
- Nguyên giá |
|
|
35,208,986,856 |
35,118,486,856 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10,352,604,273 |
-12,204,625,429 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
176,846,333 |
101,000,333 |
|
- Nguyên giá |
|
|
708,060,397 |
708,060,397 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-531,214,064 |
-607,060,064 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,910,329,941 |
3,812,654,556 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,910,329,941 |
3,812,654,556 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14,622,115,000 |
6,122,115,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
225,000,000 |
225,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
5,897,115,000 |
5,897,115,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8,500,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
357,228,374 |
335,223,567 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
357,228,374 |
335,223,567 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
286,559,426,403 |
295,401,889,108 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
214,820,625,114 |
219,669,619,855 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
214,658,677,114 |
219,507,671,855 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
466,742,185 |
1,409,883,706 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
179,929,631,362 |
187,272,985,372 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,869,298,872 |
2,433,070,292 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
22,764,108,125 |
23,781,503,736 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2,692,462,529 |
737,019,860 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,049,635,654 |
387,760,493 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4,886,798,387 |
3,485,448,396 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
161,948,000 |
161,948,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
161,948,000 |
161,948,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
71,738,801,289 |
75,732,269,253 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
71,738,801,289 |
75,732,269,253 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
40,040,000,000 |
40,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
40,040,000,000 |
40,040,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13,738,800,966 |
16,506,801,160 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
17,960,000,323 |
19,185,468,093 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
17,960,000,323 |
19,185,468,093 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
286,559,426,403 |
295,401,889,108 |
|