1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,290,189,918,829 |
903,032,195,557 |
1,035,900,570,219 |
1,269,606,747,959 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,290,189,918,829 |
903,032,195,557 |
1,035,900,570,219 |
1,269,606,747,959 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,195,421,326,269 |
825,744,981,827 |
930,580,843,062 |
1,175,206,888,920 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
94,768,592,560 |
77,287,213,730 |
105,319,727,157 |
94,399,859,039 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
293,568,036 |
283,691,456 |
297,505,137 |
308,297,847 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,147,088,583 |
21,900,759,049 |
24,087,343,420 |
25,248,674,100 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,147,088,583 |
21,900,759,049 |
24,087,343,420 |
25,248,674,100 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,288,661,781 |
1,702,176,974 |
1,904,292,067 |
2,510,473,572 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,262,375,712 |
48,189,795,574 |
52,661,382,983 |
51,784,629,437 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,364,034,520 |
5,778,173,589 |
26,964,213,824 |
15,164,379,777 |
|
12. Thu nhập khác |
7,110,000 |
3,194,797,400 |
13,851,501 |
1,626,413 |
|
13. Chi phí khác |
1,400,579,000 |
27,865,278 |
26,781,540 |
158,961,766 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,393,469,000 |
3,166,932,122 |
-12,930,039 |
-157,335,353 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,970,565,520 |
8,945,105,711 |
26,951,283,785 |
15,007,044,424 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,673,549,317 |
-3,944,919,330 |
2,761,498,881 |
3,025,634,655 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
2,614,767,994 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,297,016,203 |
12,890,025,041 |
21,575,016,910 |
11,981,409,769 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,297,016,203 |
12,890,025,041 |
21,575,016,910 |
11,981,409,769 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
679 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|