MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,089,330,390,132 1,162,496,525,871 1,100,962,111,111 1,099,938,333,402
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,089,330,390,132 1,162,496,525,871 1,100,962,111,111 1,099,938,333,402
4. Giá vốn hàng bán 926,749,928,366 1,072,596,796,083 967,495,470,341 967,859,158,500
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 162,580,461,766 89,899,729,788 133,466,640,770 132,079,174,902
6. Doanh thu hoạt động tài chính 250,374,860 276,132,090 239,137,247 265,475,071
7. Chi phí tài chính 54,593,293,237 43,219,376,972 36,997,635,105 33,276,414,530
- Trong đó: Chi phí lãi vay 54,593,293,237 43,219,376,972 36,997,635,105 33,276,414,530
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,644,824,139 1,672,875,396 4,987,872,126 1,843,802,932
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 70,772,784,181 35,856,279,905 52,847,897,628 71,978,251,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 35,819,935,069 9,427,329,605 38,872,373,158 25,246,180,746
12. Thu nhập khác 1,381,852,737 2,001,628,278 293,645,560 30,985,768
13. Chi phí khác 15,412,389,233 942,595,562 2,411,711,342 8,718,354,706
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -14,030,536,496 1,059,032,716 -2,118,065,782 -8,687,368,938
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,789,398,573 10,486,362,321 36,754,307,376 16,558,811,808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,478,983,063 4,008,665,957 20,003,651,830 3,338,208,228
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,758,613,764 -8,850,882,570
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,310,415,510 8,236,310,128 25,601,538,116 13,220,603,580
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,310,415,510 8,236,310,128 25,601,538,116 13,220,603,580
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,426
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,426
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.