1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,089,330,390,132 |
1,162,496,525,871 |
1,100,962,111,111 |
1,099,938,333,402 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,089,330,390,132 |
1,162,496,525,871 |
1,100,962,111,111 |
1,099,938,333,402 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
926,749,928,366 |
1,072,596,796,083 |
967,495,470,341 |
967,859,158,500 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
162,580,461,766 |
89,899,729,788 |
133,466,640,770 |
132,079,174,902 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
250,374,860 |
276,132,090 |
239,137,247 |
265,475,071 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,593,293,237 |
43,219,376,972 |
36,997,635,105 |
33,276,414,530 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
54,593,293,237 |
43,219,376,972 |
36,997,635,105 |
33,276,414,530 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,644,824,139 |
1,672,875,396 |
4,987,872,126 |
1,843,802,932 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
70,772,784,181 |
35,856,279,905 |
52,847,897,628 |
71,978,251,765 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,819,935,069 |
9,427,329,605 |
38,872,373,158 |
25,246,180,746 |
|
12. Thu nhập khác |
1,381,852,737 |
2,001,628,278 |
293,645,560 |
30,985,768 |
|
13. Chi phí khác |
15,412,389,233 |
942,595,562 |
2,411,711,342 |
8,718,354,706 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-14,030,536,496 |
1,059,032,716 |
-2,118,065,782 |
-8,687,368,938 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,789,398,573 |
10,486,362,321 |
36,754,307,376 |
16,558,811,808 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,478,983,063 |
4,008,665,957 |
20,003,651,830 |
3,338,208,228 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,758,613,764 |
-8,850,882,570 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,310,415,510 |
8,236,310,128 |
25,601,538,116 |
13,220,603,580 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,310,415,510 |
8,236,310,128 |
25,601,538,116 |
13,220,603,580 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,426 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,426 |
|
|