1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
736,239,248,955 |
566,017,271,340 |
975,410,489,113 |
942,821,072,458 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
736,239,248,955 |
566,017,271,340 |
975,410,489,113 |
942,821,072,458 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
628,270,798,836 |
473,187,477,266 |
842,930,581,918 |
813,707,792,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
107,968,450,119 |
92,829,794,074 |
132,479,907,195 |
129,113,280,130 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
224,042,984 |
228,342,433 |
212,883,505 |
242,314,318 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,122,657,202 |
36,228,011,888 |
47,708,647,569 |
47,623,708,593 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,122,657,202 |
36,228,011,888 |
47,708,647,569 |
47,623,708,593 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,342,262,990 |
1,037,096,231 |
1,346,197,373 |
1,555,962,422 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
58,403,027,687 |
44,983,812,252 |
60,795,587,159 |
54,742,931,130 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,324,545,224 |
10,809,216,136 |
22,842,358,599 |
25,432,992,303 |
|
12. Thu nhập khác |
50,542,513 |
8,007,992 |
1,878,399,684 |
32,770,201 |
|
13. Chi phí khác |
928,780,945 |
764,473,115 |
4,542,066,121 |
7,333,814,503 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-878,238,432 |
-756,465,123 |
-2,663,666,437 |
-7,301,044,302 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,446,306,792 |
10,052,751,013 |
20,178,692,162 |
18,131,948,001 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,601,358,292 |
2,172,219,092 |
4,131,372,457 |
3,649,684,985 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-269,092,026 |
|
269,092,026 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,114,040,526 |
7,880,531,921 |
15,778,227,679 |
14,482,263,016 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,114,040,526 |
7,880,531,921 |
15,778,227,679 |
14,482,263,016 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
665 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
665 |
|
|