MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 736,239,248,955 566,017,271,340 975,410,489,113 942,821,072,458
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 736,239,248,955 566,017,271,340 975,410,489,113 942,821,072,458
4. Giá vốn hàng bán 628,270,798,836 473,187,477,266 842,930,581,918 813,707,792,328
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 107,968,450,119 92,829,794,074 132,479,907,195 129,113,280,130
6. Doanh thu hoạt động tài chính 224,042,984 228,342,433 212,883,505 242,314,318
7. Chi phí tài chính 42,122,657,202 36,228,011,888 47,708,647,569 47,623,708,593
- Trong đó: Chi phí lãi vay 42,122,657,202 36,228,011,888 47,708,647,569 47,623,708,593
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,342,262,990 1,037,096,231 1,346,197,373 1,555,962,422
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,403,027,687 44,983,812,252 60,795,587,159 54,742,931,130
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,324,545,224 10,809,216,136 22,842,358,599 25,432,992,303
12. Thu nhập khác 50,542,513 8,007,992 1,878,399,684 32,770,201
13. Chi phí khác 928,780,945 764,473,115 4,542,066,121 7,333,814,503
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -878,238,432 -756,465,123 -2,663,666,437 -7,301,044,302
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,446,306,792 10,052,751,013 20,178,692,162 18,131,948,001
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,601,358,292 2,172,219,092 4,131,372,457 3,649,684,985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -269,092,026 269,092,026
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,114,040,526 7,880,531,921 15,778,227,679 14,482,263,016
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,114,040,526 7,880,531,921 15,778,227,679 14,482,263,016
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 665
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.