MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 637,921,105,219 736,239,248,955 566,017,271,340 975,410,489,113
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 637,921,105,219 736,239,248,955 566,017,271,340 975,410,489,113
4. Giá vốn hàng bán 556,415,179,716 628,270,798,836 473,187,477,266 842,930,581,918
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,505,925,503 107,968,450,119 92,829,794,074 132,479,907,195
6. Doanh thu hoạt động tài chính 218,271,408 224,042,984 228,342,433 212,883,505
7. Chi phí tài chính 34,952,192,715 42,122,657,202 36,228,011,888 47,708,647,569
- Trong đó: Chi phí lãi vay 34,952,192,715 42,122,657,202 36,228,011,888 47,708,647,569
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 962,832,131 1,342,262,990 1,037,096,231 1,346,197,373
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,015,967,223 58,403,027,687 44,983,812,252 60,795,587,159
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,793,204,842 6,324,545,224 10,809,216,136 22,842,358,599
12. Thu nhập khác 44,107,900 50,542,513 8,007,992 1,878,399,684
13. Chi phí khác 6,587,410 928,780,945 764,473,115 4,542,066,121
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 37,520,490 -878,238,432 -756,465,123 -2,663,666,437
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,830,725,332 5,446,306,792 10,052,751,013 20,178,692,162
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 580,325,848 1,601,358,292 2,172,219,092 4,131,372,457
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -269,092,026 -269,092,026 269,092,026
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,519,491,510 4,114,040,526 7,880,531,921 15,778,227,679
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,519,491,510 4,114,040,526 7,880,531,921 15,778,227,679
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 665
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 665
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.