1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,771,164,412,908 |
637,921,105,219 |
736,239,248,955 |
566,017,271,340 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,771,164,412,908 |
637,921,105,219 |
736,239,248,955 |
566,017,271,340 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,367,137,946,588 |
556,415,179,716 |
628,270,798,836 |
473,187,477,266 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
404,026,466,320 |
81,505,925,503 |
107,968,450,119 |
92,829,794,074 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
819,643,093 |
218,271,408 |
224,042,984 |
228,342,433 |
|
7. Chi phí tài chính |
116,327,328,841 |
34,952,192,715 |
42,122,657,202 |
36,228,011,888 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
116,327,328,841 |
34,952,192,715 |
42,122,657,202 |
36,228,011,888 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,056,299,815 |
962,832,131 |
1,342,262,990 |
1,037,096,231 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
228,099,624,069 |
43,015,967,223 |
58,403,027,687 |
44,983,812,252 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,362,856,688 |
2,793,204,842 |
6,324,545,224 |
10,809,216,136 |
|
12. Thu nhập khác |
1,163,871,165 |
44,107,900 |
50,542,513 |
8,007,992 |
|
13. Chi phí khác |
18,968,072,381 |
6,587,410 |
928,780,945 |
764,473,115 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,804,201,216 |
37,520,490 |
-878,238,432 |
-756,465,123 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,558,655,472 |
2,830,725,332 |
5,446,306,792 |
10,052,751,013 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,266,442,361 |
580,325,848 |
1,601,358,292 |
2,172,219,092 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-269,092,026 |
-269,092,026 |
-269,092,026 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,561,305,137 |
2,519,491,510 |
4,114,040,526 |
7,880,531,921 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,561,305,137 |
2,519,491,510 |
4,114,040,526 |
7,880,531,921 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
324 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|